tập thể tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tập thể tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tập thể tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tập thể tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tập thể tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tập thể tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大我 《指集體(跟"小我"相對)。》
hi sinh lợi ích cá nhân, phục tùng lợi ích tập thể.
犧牲小我的利益, 服從大我的利益。 公 《共同的; 大家承認的。》
bàn luận chung; bàn luận tập thể
公議。
集體 《許多人合起來的有組織的整體(跟"個人"相對)。》
cuộc sống tập thể.
集體生活。
tập thể lãnh đạo.
集體領導。
lợi ích cá nhân phục vụ lợi ích tập thể.
個人利益服從集體利益。
糰隊 《具有某種性質的集體; 糰體。》
糰夥 《糾集在一起從事不軌活動的小集糰。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tập thể trong tiếng Đài Loan

大我 《指集體(跟"小我"相對)。》hi sinh lợi ích cá nhân, phục tùng lợi ích tập thể. 犧牲小我的利益, 服從大我的利益。 公 《共同的; 大家承認的。》bàn luận chung; bàn luận tập thể公議。集體 《許多人合起來的有組織的整體(跟"個人"相對)。》cuộc sống tập thể. 集體生活。tập thể lãnh đạo. 集體領導。lợi ích cá nhân phục vụ lợi ích tập thể. 個人利益服從集體利益。糰隊 《具有某種性質的集體; 糰體。》糰夥 《糾集在一起從事不軌活動的小集糰。》

Đây là cách dùng tập thể tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tập thể tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大我 《指集體(跟小我相對)。》hi sinh lợi ích cá nhân, phục tùng lợi ích tập thể. 犧牲小我的利益, 服從大我的利益。 公 《共同的; 大家承認的。》bàn luận chung; bàn luận tập thể公議。集體 《許多人合起來的有組織的整體(跟個人相對)。》cuộc sống tập thể. 集體生活。tập thể lãnh đạo. 集體領導。lợi ích cá nhân phục vụ lợi ích tập thể. 個人利益服從集體利益。糰隊 《具有某種性質的集體; 糰體。》糰夥 《糾集在一起從事不軌活動的小集糰。》