tỉ mỉ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tỉ mỉ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tỉ mỉ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỉ mỉ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tỉ mỉ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tỉ mỉ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
端詳; 諦 《仔細地看。》
《細(跟"粗"相對)。》
tỉ mỉ.
精密。

精審 《(文字、計劃、意見等)精密週詳。》
精湛 《精深。》
phân tích tỉ mỉ.
精湛的分析。
具體 《細節方面很明確的; 不抽象的; 不籠統的。》
quá trình của sự việc, anh ấy kể lại rất tỉ mỉ.
事件的經過, 他談得非常具體。
密切 《(對問題等)照顧得週到; 仔細。》
綿密 《(言行、思慮)細密週到。》
入微 《達到十分細致或深刻的地步。》
chăm sóc tỉ mỉ chu đáo.
體貼入微。
縝; 縝密; 仔細; 子細; 細; 纖悉; 細密; 過細 《仔細; 詳細; 週密。》
kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó
縝密。
cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.
文思縝密。
phân tích tỉ mỉ
縝密的分折。
lĩnh hội tỉ mỉ tinh thần của văn kiện.
仔細領會文件的精神。
sự phân tích tỉ mỉ
細密的分析。
kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
過細檢查一遍。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỉ mỉ trong tiếng Đài Loan

端詳; 諦 《仔細地看。》精 《細(跟"粗"相對)。》tỉ mỉ. 精密。書精審 《(文字、計劃、意見等)精密週詳。》精湛 《精深。》phân tích tỉ mỉ. 精湛的分析。具體 《細節方面很明確的; 不抽象的; 不籠統的。》quá trình của sự việc, anh ấy kể lại rất tỉ mỉ. 事件的經過, 他談得非常具體。密切 《(對問題等)照顧得週到; 仔細。》綿密 《(言行、思慮)細密週到。》入微 《達到十分細致或深刻的地步。》chăm sóc tỉ mỉ chu đáo. 體貼入微。縝; 縝密; 仔細; 子細; 細; 纖悉; 細密; 過細 《仔細; 詳細; 週密。》kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó縝密。cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ. 文思縝密。phân tích tỉ mỉ縝密的分折。lĩnh hội tỉ mỉ tinh thần của văn kiện. 仔細領會文件的精神。sự phân tích tỉ mỉ細密的分析。kiểm tra tỉ mỉ một lượt. 過細檢查一遍。

Đây là cách dùng tỉ mỉ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỉ mỉ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 端詳; 諦 《仔細地看。》精 《細(跟粗相對)。》tỉ mỉ. 精密。書精審 《(文字、計劃、意見等)精密週詳。》精湛 《精深。》phân tích tỉ mỉ. 精湛的分析。具體 《細節方面很明確的; 不抽象的; 不籠統的。》quá trình của sự việc, anh ấy kể lại rất tỉ mỉ. 事件的經過, 他談得非常具體。密切 《(對問題等)照顧得週到; 仔細。》綿密 《(言行、思慮)細密週到。》入微 《達到十分細致或深刻的地步。》chăm sóc tỉ mỉ chu đáo. 體貼入微。縝; 縝密; 仔細; 子細; 細; 纖悉; 細密; 過細 《仔細; 詳細; 週密。》kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó縝密。cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ. 文思縝密。phân tích tỉ mỉ縝密的分折。lĩnh hội tỉ mỉ tinh thần của văn kiện. 仔細領會文件的精神。sự phân tích tỉ mỉ細密的分析。kiểm tra tỉ mỉ một lượt. 過細檢查一遍。