tờ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tờ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tờ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tờ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大鈔 《大面額的鈔票。》
tờ một trăm đồng.
百元大鈔。
《用於報刊、文件等。》
một tờ "Nhân dân nhật báo"
一份《人民日報》。 卡 《卡片。(英:
card) 。》
tờ lịch
年厤卡。
篇; 篇兒; 頁 《用於文章、紙張、書頁(一篇是兩頁)等。》
ba tờ giấy.
三篇兒紙。
quyển sách này mất một tờ.
這本書缺了一篇兒。
篇子; 篇子兒 《寫著或印著文字的單張紙。》
《量詞, 膏葯一張叫一貼。》
《書信、文件的張數。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tờ trong tiếng Đài Loan

大鈔 《大面額的鈔票。》tờ một trăm đồng. 百元大鈔。份 《用於報刊、文件等。》một tờ "Nhân dân nhật báo"一份《人民日報》。 卡 《卡片。(英:《card) 。》tờ lịch《年厤卡。《篇; 篇兒; 頁 《用於文章、紙張、書頁(一篇是兩頁)等。》《ba tờ giấy. 三篇兒紙。《quyển sách này mất một tờ. 這本書缺了一篇兒。《篇子; 篇子兒 《寫著或印著文字的單張紙。》《貼 《量詞, 膏葯一張叫一貼。》《紙 《書信、文件的張數。》

Đây là cách dùng tờ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tờ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大鈔 《大面額的鈔票。》tờ một trăm đồng. 百元大鈔。份 《用於報刊、文件等。》một tờ Nhân dân nhật báo一份《人民日報》。 卡 《卡片。(英:《card) 。》tờ lịch《年厤卡。《篇; 篇兒; 頁 《用於文章、紙張、書頁(一篇是兩頁)等。》《ba tờ giấy. 三篇兒紙。《quyển sách này mất một tờ. 這本書缺了一篇兒。《篇子; 篇子兒 《寫著或印著文字的單張紙。》《貼 《量詞, 膏葯一張叫一貼。》《紙 《書信、文件的張數。》