từ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

từ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm từ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ từ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm từ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm từ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
長短句 《詞②的彆稱。》
《物質能吸引鐵、鎳等金屬的性能。》
《優美的語言; 文辭; 言辭。》
tu từ.
修辭。
從; 打 《介詞, 起於, "從... "表示"拿... 做起點"。》
từ Thượng Hải đến Bắc Kinh.
從上海到北京。
từ đây đi về hướng tây, ba dặm nữa là tới nơi.
打這兒往西, 再走三裡地就到了。 打從 《自從(某時以後)。》
từ mùa xuân trở đi, chưa hề có mưa.
打從春上起, 就沒有下過透雨。
《語句中具有完整概念, 能獨立自由運用的基本單位。》
《不承認自己的錯誤或責任; 抵賴。》
từ hôn.
賴婚。
由; 於; 自; 由打; 自從; 從; 自從 《表示起點。》
xuất phát từ Bắc Kinh
由北京出髮。
từ đầu mùa đông đến giờ, ở đây chưa có tuyết rơi.
由打入冬以來, 這裡沒下過雪。
màu xanh chiết xuất từ cỏ lam
(hậu
sinh khả
uý) 青出於藍

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của từ trong tiếng Đài Loan

長短句 《詞②的彆稱。》磁 《物質能吸引鐵、鎳等金屬的性能。》辭 《優美的語言; 文辭; 言辭。》tu từ. 修辭。從; 打 《介詞, 起於, "從... "表示"拿... 做起點"。》từ Thượng Hải đến Bắc Kinh. 從上海到北京。từ đây đi về hướng tây, ba dặm nữa là tới nơi. 打這兒往西, 再走三裡地就到了。 打從 《自從(某時以後)。》từ mùa xuân trở đi, chưa hề có mưa. 打從春上起, 就沒有下過透雨。詞 《語句中具有完整概念, 能獨立自由運用的基本單位。》賴 《不承認自己的錯誤或責任; 抵賴。》từ hôn. 賴婚。由; 於; 自; 由打; 自從; 從; 自從 《表示起點。》xuất phát từ Bắc Kinh由北京出髮。từ đầu mùa đông đến giờ, ở đây chưa có tuyết rơi. 由打入冬以來, 這裡沒下過雪。màu xanh chiết xuất từ cỏ lam(hậusinh khảuý) 青出於藍

Đây là cách dùng từ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ từ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 長短句 《詞②的彆稱。》磁 《物質能吸引鐵、鎳等金屬的性能。》辭 《優美的語言; 文辭; 言辭。》tu từ. 修辭。從; 打 《介詞, 起於, 從... 表示拿... 做起點。》từ Thượng Hải đến Bắc Kinh. 從上海到北京。từ đây đi về hướng tây, ba dặm nữa là tới nơi. 打這兒往西, 再走三裡地就到了。 打從 《自從(某時以後)。》từ mùa xuân trở đi, chưa hề có mưa. 打從春上起, 就沒有下過透雨。詞 《語句中具有完整概念, 能獨立自由運用的基本單位。》賴 《不承認自己的錯誤或責任; 抵賴。》từ hôn. 賴婚。由; 於; 自; 由打; 自從; 從; 自從 《表示起點。》xuất phát từ Bắc Kinh由北京出髮。từ đầu mùa đông đến giờ, ở đây chưa có tuyết rơi. 由打入冬以來, 這裡沒下過雪。màu xanh chiết xuất từ cỏ lam(hậusinh khảuý) 青出於藍