tự do tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tự do tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tự do tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự do tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tự do tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tự do tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《不受約束; 隨便。》
tự do không hạn chế.
漫無限制。
tự do không có mục đích gì.
漫無目的。
遊離 《一種物質不和其他物質化合而單獨存在, 或物質從化合物中分離出來, 叫做遊離。》
自由 《在法律規定的範圍內, 隨自己意志活動的權利。》
tự do bình đẳng
自由平等
tự do tham gia
自由葠加
tự do phát biểu ý kiến.
自由髮表意見
自由 《哲學上把人認識了事物髮展的規律性, 自覺地運用到實踐中去, 叫做自由。》
自由 《不受拘束; 不受限制。》
自在 《自由; 不受拘束。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tự do trong tiếng Đài Loan

漫 《不受約束; 隨便。》tự do không hạn chế. 漫無限制。tự do không có mục đích gì. 漫無目的。遊離 《一種物質不和其他物質化合而單獨存在, 或物質從化合物中分離出來, 叫做遊離。》自由 《在法律規定的範圍內, 隨自己意志活動的權利。》tự do bình đẳng自由平等tự do tham gia自由葠加tự do phát biểu ý kiến. 自由髮表意見自由 《哲學上把人認識了事物髮展的規律性, 自覺地運用到實踐中去, 叫做自由。》自由 《不受拘束; 不受限制。》自在 《自由; 不受拘束。》

Đây là cách dùng tự do tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tự do tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 漫 《不受約束; 隨便。》tự do không hạn chế. 漫無限制。tự do không có mục đích gì. 漫無目的。遊離 《一種物質不和其他物質化合而單獨存在, 或物質從化合物中分離出來, 叫做遊離。》自由 《在法律規定的範圍內, 隨自己意志活動的權利。》tự do bình đẳng自由平等tự do tham gia自由葠加tự do phát biểu ý kiến. 自由髮表意見自由 《哲學上把人認識了事物髮展的規律性, 自覺地運用到實踐中去, 叫做自由。》自由 《不受拘束; 不受限制。》自在 《自由; 不受拘束。》