u ám tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

u ám tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm u ám tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ u ám tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm u ám tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm u ám tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
藹藹 《形容昏暗。》
叆叇 《形容濃雲蔽日。》
黯然 《陰暗的樣子。》
慘淡 《暗淡無色。》
trời u ám
天色慘淡。
黑沉沉 《(黑沉沉的)形容黑暗(多指天色)。》
trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
天黑沉沉的, 八成要下雨。 灰暗; 黯淡; 晦暗; 昏沉 《暗淡; 不尟明。》
trời u ám; trời ảm đạm
天色灰暗。
tiền đồ u ám
前途灰暗。
灰沉沉 《(灰沉沉的)形容灰暗(多指天色)。》
bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
天空灰沉沉的, 像是要下雨的樣子。 陰暗; 昏暗; 陰沉 《天陰的樣子。》
bầu trời u ám
天色陰沉。
sắc mặt u ám
臉色陰沉。
sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
他臉上陰沉沉的, 一點兒笑容也沒有。 陰鬱 《(天氣)低沉鬱悶; (氣氛)不活躍。》
trời u ám
陰鬱的天色。
陰冷 《 (臉色)陰沉而冷酷。》
陰森 《(地方、氣氛、臉色等)陰沉, 可怕。》
天昏地暗 《比喻政治腐敗或社會混亂。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của u ám trong tiếng Đài Loan

藹藹 《形容昏暗。》叆叇 《形容濃雲蔽日。》黯然 《陰暗的樣子。》慘淡 《暗淡無色。》trời u ám天色慘淡。黑沉沉 《(黑沉沉的)形容黑暗(多指天色)。》trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa. 天黑沉沉的, 八成要下雨。 灰暗; 黯淡; 晦暗; 昏沉 《暗淡; 不尟明。》trời u ám; trời ảm đạm天色灰暗。tiền đồ u ám前途灰暗。灰沉沉 《(灰沉沉的)形容灰暗(多指天色)。》bầu trời u ám, hình như muốn mưa. 天空灰沉沉的, 像是要下雨的樣子。 陰暗; 昏暗; 陰沉 《天陰的樣子。》bầu trời u ám天色陰沉。sắc mặt u ám臉色陰沉。sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có. 他臉上陰沉沉的, 一點兒笑容也沒有。 陰鬱 《(天氣)低沉鬱悶; (氣氛)不活躍。》trời u ám陰鬱的天色。陰冷 《 (臉色)陰沉而冷酷。》陰森 《(地方、氣氛、臉色等)陰沉, 可怕。》天昏地暗 《比喻政治腐敗或社會混亂。》

Đây là cách dùng u ám tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ u ám tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 藹藹 《形容昏暗。》叆叇 《形容濃雲蔽日。》黯然 《陰暗的樣子。》慘淡 《暗淡無色。》trời u ám天色慘淡。黑沉沉 《(黑沉沉的)形容黑暗(多指天色)。》trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa. 天黑沉沉的, 八成要下雨。 灰暗; 黯淡; 晦暗; 昏沉 《暗淡; 不尟明。》trời u ám; trời ảm đạm天色灰暗。tiền đồ u ám前途灰暗。灰沉沉 《(灰沉沉的)形容灰暗(多指天色)。》bầu trời u ám, hình như muốn mưa. 天空灰沉沉的, 像是要下雨的樣子。 陰暗; 昏暗; 陰沉 《天陰的樣子。》bầu trời u ám天色陰沉。sắc mặt u ám臉色陰沉。sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có. 他臉上陰沉沉的, 一點兒笑容也沒有。 陰鬱 《(天氣)低沉鬱悶; (氣氛)不活躍。》trời u ám陰鬱的天色。陰冷 《 (臉色)陰沉而冷酷。》陰森 《(地方、氣氛、臉色等)陰沉, 可怕。》天昏地暗 《比喻政治腐敗或社會混亂。》