uyên thâm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

uyên thâm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm uyên thâm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uyên thâm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm uyên thâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm uyên thâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
奧搏 《含義深廣。》
飽學 《學識豐富。》
博大精深 《形容思想和學識廣播高深。》
賅博; 該博 《淵博。也作該博。》
高深 《水平高, 程度深(多指學問、技術)。》
lý luận uyên thâm
高深的理論。
học vấn uyên thâm.
高深的學問。
宏贍 《(學識等)豐富。》
tài học uyên thâm
學力宏贍。 厚實 《深厚扎實。》
cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
學術基礎厚實。
精深; 深湛; 淵深 《(學問或理論)精密深奧。》
quảng bác uyên thâm; học sâu hiểu rộng.
博大精深。
tác phẩm uyên thâm.
深湛的著作。
học thức uyên thâm.
學識深湛。
học thức uyên thâm
學識淵深。
廣博 《範圍大, 方面多(多指學識)。》
kiến thức uyên thâm
知識廣博。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của uyên thâm trong tiếng Đài Loan

奧搏 《含義深廣。》飽學 《學識豐富。》博大精深 《形容思想和學識廣播高深。》賅博; 該博 《淵博。也作該博。》高深 《水平高, 程度深(多指學問、技術)。》lý luận uyên thâm高深的理論。học vấn uyên thâm. 高深的學問。宏贍 《(學識等)豐富。》tài học uyên thâm學力宏贍。 厚實 《深厚扎實。》cơ bản về học thuật rất uyên thâm. 學術基礎厚實。精深; 深湛; 淵深 《(學問或理論)精密深奧。》quảng bác uyên thâm; học sâu hiểu rộng. 博大精深。tác phẩm uyên thâm. 深湛的著作。học thức uyên thâm. 學識深湛。học thức uyên thâm學識淵深。廣博 《範圍大, 方面多(多指學識)。》kiến thức uyên thâm知識廣博。

Đây là cách dùng uyên thâm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uyên thâm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 奧搏 《含義深廣。》飽學 《學識豐富。》博大精深 《形容思想和學識廣播高深。》賅博; 該博 《淵博。也作該博。》高深 《水平高, 程度深(多指學問、技術)。》lý luận uyên thâm高深的理論。học vấn uyên thâm. 高深的學問。宏贍 《(學識等)豐富。》tài học uyên thâm學力宏贍。 厚實 《深厚扎實。》cơ bản về học thuật rất uyên thâm. 學術基礎厚實。精深; 深湛; 淵深 《(學問或理論)精密深奧。》quảng bác uyên thâm; học sâu hiểu rộng. 博大精深。tác phẩm uyên thâm. 深湛的著作。học thức uyên thâm. 學識深湛。học thức uyên thâm學識淵深。廣博 《範圍大, 方面多(多指學識)。》kiến thức uyên thâm知識廣博。