uốn nắn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

uốn nắn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm uốn nắn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uốn nắn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm uốn nắn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm uốn nắn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
補偏救弊 《《漢書·董仲舒傳》:"舉其偏者以補其弊。"指瀰補偏差疏漏, 糾正缺點錯誤。》
懲戒 《通過處罰來警戒。》
矯正; 糾; 糾正 《改正(思想、行動、辦法等方面的缺點、錯誤)。》
uốn nắn phát âm.
矯正髮音。
uốn nắn.
糾偏。
糾偏 《糾正偏向或偏差。》
指正; 匡正 《指出錯誤, 使之改正。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của uốn nắn trong tiếng Đài Loan

補偏救弊 《《漢書·董仲舒傳》:"舉其偏者以補其弊。"指瀰補偏差疏漏, 糾正缺點錯誤。》懲戒 《通過處罰來警戒。》矯正; 糾; 糾正 《改正(思想、行動、辦法等方面的缺點、錯誤)。》uốn nắn phát âm. 矯正髮音。uốn nắn. 糾偏。糾偏 《糾正偏向或偏差。》指正; 匡正 《指出錯誤, 使之改正。》

Đây là cách dùng uốn nắn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uốn nắn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 補偏救弊 《《漢書·董仲舒傳》:舉其偏者以補其弊。指瀰補偏差疏漏, 糾正缺點錯誤。》懲戒 《通過處罰來警戒。》矯正; 糾; 糾正 《改正(思想、行動、辦法等方面的缺點、錯誤)。》uốn nắn phát âm. 矯正髮音。uốn nắn. 糾偏。糾偏 《糾正偏向或偏差。》指正; 匡正 《指出錯誤, 使之改正。》