Định nghĩa - Khái niệm
véo von tiếng Hoa là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ véo von trong tiếng Hoa và cách phát âm véo von tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ véo von tiếng Đài Loan nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
戛然 《象聲詞, 多形容嘹亮的鳥聲。》
tiếng chim hót véo von.
戛然長鳴。
呖 《象聲詞, 形容鳥類清脆的叫聲。》
chim oanh hót véo von.
鶯聲呖。
泠泠; 泠然 《形容聲音清越。》
清脆 《(聲音)清楚悅耳。》
tiếng chim hót véo von.
清脆的鳥語聲。
清越 《(聲音)清脆悠颺。》
tiếng hát véo von.
清越的歌聲。
婉轉 《(歌聲、鳥聲等) 抑颺動聽。》
Xem thêm từ vựng Việt Đài
Tóm lại nội dung ý nghĩa của véo von trong tiếng Đài Loan
戛然 《象聲詞, 多形容嘹亮的鳥聲。》tiếng chim hót véo von. 戛然長鳴。呖 《象聲詞, 形容鳥類清脆的叫聲。》chim oanh hót véo von. 鶯聲呖。泠泠; 泠然 《形容聲音清越。》清脆 《(聲音)清楚悅耳。》tiếng chim hót véo von. 清脆的鳥語聲。清越 《(聲音)清脆悠颺。》tiếng hát véo von. 清越的歌聲。婉轉 《(歌聲、鳥聲等) 抑颺動聽。》
Đây là cách dùng véo von tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Đài Loan
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ véo von tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Đài Loan nói tiếng gì?
Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.