van tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

van tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm van tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ van tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm van tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm van tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
瓣; 瓣膜 《人或某些動物的器官裡面可以開閉的膜狀結構。》
van tim
心髒瓣。
活門 《閥2. 的通稱。》
截門 《閥的一種, 一般安在管道中間, 把手多呈環狀, 旋緊時, 管道阻塞。》
開關 《設在流體管道上控制流量的裝置, 如油門開關, 氣門開關。》
《形狀或作用象門的。》
van nước.
水門。
van hơi.
氣門
氣門 《輪胎等充氣的活門, 主要由氣門心和金屬圈構成。空氣由氣門壓入後不易逸出。》
油門; 油門兒 《內燃機上調節燃料供給量的裝置, 油門開得越大, 機器轉動得越快。》
閥門《利用一個活動部件來開、關或部分地擋住一個或更多的開口或通道, 使液流、空氣流或其他氣流或大量松散物料可以流出、堵住或得到調節的一種裝置, 亦指閥芯, 這一裝置的活動部件。》
懇請 《誠懇地邀請或請求。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của van trong tiếng Đài Loan

瓣; 瓣膜 《人或某些動物的器官裡面可以開閉的膜狀結構。》van tim心髒瓣。活門 《閥2. 的通稱。》截門 《閥的一種, 一般安在管道中間, 把手多呈環狀, 旋緊時, 管道阻塞。》開關 《設在流體管道上控制流量的裝置, 如油門開關, 氣門開關。》門 《形狀或作用象門的。》van nước. 水門。van hơi. 氣門氣門 《輪胎等充氣的活門, 主要由氣門心和金屬圈構成。空氣由氣門壓入後不易逸出。》油門; 油門兒 《內燃機上調節燃料供給量的裝置, 油門開得越大, 機器轉動得越快。》閥門《利用一個活動部件來開、關或部分地擋住一個或更多的開口或通道, 使液流、空氣流或其他氣流或大量松散物料可以流出、堵住或得到調節的一種裝置, 亦指閥芯, 這一裝置的活動部件。》懇請 《誠懇地邀請或請求。》

Đây là cách dùng van tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ van tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 瓣; 瓣膜 《人或某些動物的器官裡面可以開閉的膜狀結構。》van tim心髒瓣。活門 《閥2. 的通稱。》截門 《閥的一種, 一般安在管道中間, 把手多呈環狀, 旋緊時, 管道阻塞。》開關 《設在流體管道上控制流量的裝置, 如油門開關, 氣門開關。》門 《形狀或作用象門的。》van nước. 水門。van hơi. 氣門氣門 《輪胎等充氣的活門, 主要由氣門心和金屬圈構成。空氣由氣門壓入後不易逸出。》油門; 油門兒 《內燃機上調節燃料供給量的裝置, 油門開得越大, 機器轉動得越快。》閥門《利用一個活動部件來開、關或部分地擋住一個或更多的開口或通道, 使液流、空氣流或其他氣流或大量松散物料可以流出、堵住或得到調節的一種裝置, 亦指閥芯, 這一裝置的活動部件。》懇請 《誠懇地邀請或請求。》