viên tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

viên tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm viên tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ viên tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm viên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm viên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
蛋; 蛋兒; 彈; 蛋子 《球形的東西。》
髮; 疙瘩 《量詞, 顆, 用於鎗彈、炮彈。》
một viên đạn
一髮子彈。
mấy trăm viên đạn pháo
上百髮炮彈。
《量詞, 多用於顆粒狀的東西。》
một viên ngọc.
一顆珠子。
một viên đạn.
一顆子彈。
《成 疙瘩或成 糰兒的東西。》
《用於粒狀的東西。》
ba viên đạn.
三粒子彈。
《用於成片的東西。》
hai viên thuốc.
兩片兒葯。
《糰子。》
丸; 丸兒 《球形的小東西。》
viên đạn
彈丸。
viên bi đất
泥丸。
lần uống ba viên.
一次吃三丸。
một viên thuốc.
一丸葯。
《(量詞), 用於丸葯。》
丸子 《食品, 把魚、肉等剁成碎末, 加上作料而糰成的丸狀物。》
thịt băm; thịt vò viên.
丸子肉。
《用於武將。》
một viên đại tướng
一員大將。
珠; 珠兒 《小的球形的東西。》
viên bi; viên bi bằng thép
滾珠兒。
珠子 《像珍珠般的顆粒。》
《形狀像塼的東西。》
子; 子兒 《小而堅硬的塊狀物或粒狀物。》
Viên
維也納 《奧地利首都和最大的城市, 在這個國家的東北部的多瑙河上。最早是凱爾特集居地, 1278年成為哈布斯堡王朝的官方住址, 到了18世紀成為主要的文化中心, 特彆是瑪麗亞·特麗莎王朝的統治下(1740-1780年)。維也納在1918年被指定為奧地利首都。》
《用於人名, 伍員(即伍子胥), 春秋時人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của viên trong tiếng Đài Loan

蛋; 蛋兒; 彈; 蛋子 《球形的東西。》髮; 疙瘩 《量詞, 顆, 用於鎗彈、炮彈。》một viên đạn一髮子彈。mấy trăm viên đạn pháo上百髮炮彈。顆 《量詞, 多用於顆粒狀的東西。》một viên ngọc. 一顆珠子。một viên đạn. 一顆子彈。塊 《成 疙瘩或成 糰兒的東西。》粒 《用於粒狀的東西。》ba viên đạn. 三粒子彈。片 《用於成片的東西。》hai viên thuốc. 兩片兒葯。糰 《糰子。》丸; 丸兒 《球形的小東西。》viên đạn彈丸。viên bi đất泥丸。lần uống ba viên. 一次吃三丸。một viên thuốc. 一丸葯。丸 《(量詞), 用於丸葯。》丸子 《食品, 把魚、肉等剁成碎末, 加上作料而糰成的丸狀物。》thịt băm; thịt vò viên. 丸子肉。員 《用於武將。》một viên đại tướng一員大將。珠; 珠兒 《小的球形的東西。》viên bi; viên bi bằng thép滾珠兒。珠子 《像珍珠般的顆粒。》塼 《形狀像塼的東西。》子; 子兒 《小而堅硬的塊狀物或粒狀物。》Viên維也納 《奧地利首都和最大的城市, 在這個國家的東北部的多瑙河上。最早是凱爾特集居地, 1278年成為哈布斯堡王朝的官方住址, 到了18世紀成為主要的文化中心, 特彆是瑪麗亞·特麗莎王朝的統治下(1740-1780年)。維也納在1918年被指定為奧地利首都。》員 《用於人名, 伍員(即伍子胥), 春秋時人。》

Đây là cách dùng viên tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ viên tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 蛋; 蛋兒; 彈; 蛋子 《球形的東西。》髮; 疙瘩 《量詞, 顆, 用於鎗彈、炮彈。》một viên đạn一髮子彈。mấy trăm viên đạn pháo上百髮炮彈。顆 《量詞, 多用於顆粒狀的東西。》một viên ngọc. 一顆珠子。một viên đạn. 一顆子彈。塊 《成 疙瘩或成 糰兒的東西。》粒 《用於粒狀的東西。》ba viên đạn. 三粒子彈。片 《用於成片的東西。》hai viên thuốc. 兩片兒葯。糰 《糰子。》丸; 丸兒 《球形的小東西。》viên đạn彈丸。viên bi đất泥丸。lần uống ba viên. 一次吃三丸。một viên thuốc. 一丸葯。丸 《(量詞), 用於丸葯。》丸子 《食品, 把魚、肉等剁成碎末, 加上作料而糰成的丸狀物。》thịt băm; thịt vò viên. 丸子肉。員 《用於武將。》một viên đại tướng一員大將。珠; 珠兒 《小的球形的東西。》viên bi; viên bi bằng thép滾珠兒。珠子 《像珍珠般的顆粒。》塼 《形狀像塼的東西。》子; 子兒 《小而堅硬的塊狀物或粒狀物。》Viên維也納 《奧地利首都和最大的城市, 在這個國家的東北部的多瑙河上。最早是凱爾特集居地, 1278年成為哈布斯堡王朝的官方住址, 到了18世紀成為主要的文化中心, 特彆是瑪麗亞·特麗莎王朝的統治下(1740-1780年)。維也納在1918年被指定為奧地利首都。》員 《用於人名, 伍員(即伍子胥), 春秋時人。》