viền tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

viền tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm viền tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ viền tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm viền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm viền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
斑文 《花紋。》
邊緣 《沿邊的部分。》
《縫紉方法, 用針粗縫。》
viền mép
鉤貼邊。
《物體的外緣。》
《縫紉方法, 做衣服邊兒或帶子時把布邊兒往裡頭卷進去, 然後藏著針腳縫。》
viền mép.
缲邊兒。
viền một dây đai.
缲一根帶子。
《在衣物上面縫(花邊或絛子)。》
貼邊 《縫在衣服裡子邊上的窄條, 一般跟面兒用同樣的料子。》
沿 《順著衣物的邊再鑲上一條邊。》
《把物體嵌入另一物體內或圍在另一物體的邊緣。》
viền mép
鑲邊。
《縫紉方法, 沿著衣服等的邊緣縫上布條、帶子等。》
viền mép
緄邊。
dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
用紅絛子在領口上緄一道邊兒。
滾邊 《同"緄邊"。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của viền trong tiếng Đài Loan

斑文 《花紋。》邊緣 《沿邊的部分。》鉤 《縫紉方法, 用針粗縫。》viền mép鉤貼邊。廓 《物體的外緣。》缲 《縫紉方法, 做衣服邊兒或帶子時把布邊兒往裡頭卷進去, 然後藏著針腳縫。》viền mép. 缲邊兒。viền một dây đai. 缲一根帶子。褟 《在衣物上面縫(花邊或絛子)。》貼邊 《縫在衣服裡子邊上的窄條, 一般跟面兒用同樣的料子。》沿 《順著衣物的邊再鑲上一條邊。》鑲 《把物體嵌入另一物體內或圍在另一物體的邊緣。》viền mép鑲邊。緄 《縫紉方法, 沿著衣服等的邊緣縫上布條、帶子等。》viền mép緄邊。dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo. 用紅絛子在領口上緄一道邊兒。滾邊 《同"緄邊"。》

Đây là cách dùng viền tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ viền tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 斑文 《花紋。》邊緣 《沿邊的部分。》鉤 《縫紉方法, 用針粗縫。》viền mép鉤貼邊。廓 《物體的外緣。》缲 《縫紉方法, 做衣服邊兒或帶子時把布邊兒往裡頭卷進去, 然後藏著針腳縫。》viền mép. 缲邊兒。viền một dây đai. 缲一根帶子。褟 《在衣物上面縫(花邊或絛子)。》貼邊 《縫在衣服裡子邊上的窄條, 一般跟面兒用同樣的料子。》沿 《順著衣物的邊再鑲上一條邊。》鑲 《把物體嵌入另一物體內或圍在另一物體的邊緣。》viền mép鑲邊。緄 《縫紉方法, 沿著衣服等的邊緣縫上布條、帶子等。》viền mép緄邊。dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo. 用紅絛子在領口上緄一道邊兒。滾邊 《同緄邊。》