viễn thị tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

viễn thị tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm viễn thị tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ viễn thị tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm viễn thị tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm viễn thị tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

老視眼; 老光; 老花眼 《 年老的人由於眼球的調節能力減退而形成的視力缺陷。用凸透鏡制成的眼鏡可以矯正。通稱花眼或老花眼。》
遠視 《視力缺陷的一種, 能看清遠處的東西, 看不清近處的東西。遠視是由於眼球的晶狀體和視網膜間的距離過短或晶狀體折光力過弱, 使進入眼球中的影像不能正落在視網膜上而落在網膜的後面。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của viễn thị trong tiếng Đài Loan

老視眼; 老光; 老花眼 《 年老的人由於眼球的調節能力減退而形成的視力缺陷。用凸透鏡制成的眼鏡可以矯正。通稱花眼或老花眼。》遠視 《視力缺陷的一種, 能看清遠處的東西, 看不清近處的東西。遠視是由於眼球的晶狀體和視網膜間的距離過短或晶狀體折光力過弱, 使進入眼球中的影像不能正落在視網膜上而落在網膜的後面。》

Đây là cách dùng viễn thị tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ viễn thị tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 老視眼; 老光; 老花眼 《 年老的人由於眼球的調節能力減退而形成的視力缺陷。用凸透鏡制成的眼鏡可以矯正。通稱花眼或老花眼。》遠視 《視力缺陷的一種, 能看清遠處的東西, 看不清近處的東西。遠視是由於眼球的晶狀體和視網膜間的距離過短或晶狀體折光力過弱, 使進入眼球中的影像不能正落在視網膜上而落在網膜的後面。》