vua tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vua tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vua tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vua tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vua tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vua tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


《君主。》
大王 《指壟斷某種經濟事業的財閥。》
vua dầu lửa
石油大王
vua bóng đá
足球大王
大王 《指長於某種事情的人。》
皇帝; 皇 《最高封建統治者的稱號。在中國皇帝的稱號始於秦始皇。》
《指黃帝, 中國古代傳說中的帝王。》
《君主。》
vua.
國君。
君主 《古代國家的最高統治者; 現在某些國家的元首。有的稱國王, 有的稱皇帝。》
聖; 聖人 《封建時代臣子對君主的尊稱。》
《君主(最高的爵位)。》
天子; 天王; 天皇 《指國王或皇帝(奴隸社會和封建社會的統治階級把他們的政權說成是受天命建立的, 因此稱國王或皇帝為天的兒子)。》
國君 《君主國家的統治者。》
國王 《古代某些國家的統治者; 現代某些君主制國家的元首。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vua trong tiếng Đài Loan

書闢 《君主。》大王 《指壟斷某種經濟事業的財閥。》vua dầu lửa石油大王vua bóng đá足球大王大王 《指長於某種事情的人。》皇帝; 皇 《最高封建統治者的稱號。在中國皇帝的稱號始於秦始皇。》黃 《指黃帝, 中國古代傳說中的帝王。》君 《君主。》vua. 國君。君主 《古代國家的最高統治者; 現在某些國家的元首。有的稱國王, 有的稱皇帝。》聖; 聖人 《封建時代臣子對君主的尊稱。》王 《君主(最高的爵位)。》天子; 天王; 天皇 《指國王或皇帝(奴隸社會和封建社會的統治階級把他們的政權說成是受天命建立的, 因此稱國王或皇帝為天的兒子)。》國君 《君主國家的統治者。》國王 《古代某些國家的統治者; 現代某些君主制國家的元首。》

Đây là cách dùng vua tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vua tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 書闢 《君主。》大王 《指壟斷某種經濟事業的財閥。》vua dầu lửa石油大王vua bóng đá足球大王大王 《指長於某種事情的人。》皇帝; 皇 《最高封建統治者的稱號。在中國皇帝的稱號始於秦始皇。》黃 《指黃帝, 中國古代傳說中的帝王。》君 《君主。》vua. 國君。君主 《古代國家的最高統治者; 現在某些國家的元首。有的稱國王, 有的稱皇帝。》聖; 聖人 《封建時代臣子對君主的尊稱。》王 《君主(最高的爵位)。》天子; 天王; 天皇 《指國王或皇帝(奴隸社會和封建社會的統治階級把他們的政權說成是受天命建立的, 因此稱國王或皇帝為天的兒子)。》國君 《君主國家的統治者。》國王 《古代某些國家的統治者; 現代某些君主制國家的元首。》