vui lòng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vui lòng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vui lòng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vui lòng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vui lòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vui lòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不吝 《客套話, 不吝惜(用於徵求意見)。》
có thoả đáng hay không rất mong vui lòng chỉ giáo.
是否有噹, 尚希不吝賜教 好氣兒 《好態度(多用於否定式)。》
ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
老人看見彆人浪費財物, 就沒有好氣兒。 歡心 《對人或事物喜愛或賞識的心情。》
樂得 《某種情況或安排恰合自己心意, 因而順其自然。》
chuyện này chỉ có bạn vui lòng làm, bảo đảm sẽ làm rất tốt.
這件事只要你樂意辦, 保險辦得好。 樂意 《甘心願意。》
願意 《認為符合自己心願而同意(做某事)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vui lòng trong tiếng Đài Loan

不吝 《客套話, 不吝惜(用於徵求意見)。》có thoả đáng hay không rất mong vui lòng chỉ giáo. 是否有噹, 尚希不吝賜教 好氣兒 《好態度(多用於否定式)。》ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải.. 老人看見彆人浪費財物, 就沒有好氣兒。 歡心 《對人或事物喜愛或賞識的心情。》樂得 《某種情況或安排恰合自己心意, 因而順其自然。》chuyện này chỉ có bạn vui lòng làm, bảo đảm sẽ làm rất tốt. 這件事只要你樂意辦, 保險辦得好。 樂意 《甘心願意。》願意 《認為符合自己心願而同意(做某事)。》

Đây là cách dùng vui lòng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vui lòng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不吝 《客套話, 不吝惜(用於徵求意見)。》có thoả đáng hay không rất mong vui lòng chỉ giáo. 是否有噹, 尚希不吝賜教 好氣兒 《好態度(多用於否定式)。》ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải.. 老人看見彆人浪費財物, 就沒有好氣兒。 歡心 《對人或事物喜愛或賞識的心情。》樂得 《某種情況或安排恰合自己心意, 因而順其自然。》chuyện này chỉ có bạn vui lòng làm, bảo đảm sẽ làm rất tốt. 這件事只要你樂意辦, 保險辦得好。 樂意 《甘心願意。》願意 《認為符合自己心願而同意(做某事)。》