vào tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vào tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vào tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vào tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《從外面到裡面(跟"出"相對)。》
vào.
進入。
vào xưởng học nghề.
進工廠噹學徒。
đi vào hội trường.
走進會場。
進來 《從外面到裡面來。》
anh vào đây, hai chúng ta nói chuyện với nhau một chút.
你進來, 咱們倆好好談談心。
cửa mở, ai cũng có thể vào được, cửa đóng thì chẳng ai vào được.
門開著, 誰都進得來, 門一關, 誰也進不來。
khói lọt vào rồi.
煙衝進來了。
anh ấy từ ngoài đường chạy vào.
他從街上跑進來。 進去 《從外面到裡面去。》
anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa.
你進去看看, 我在門口等著你。
vào trường.
進入學校。
進入 《到了某個範圍或某個時期裡。》
《到; 開始從事。》
vào chỗ.
就位。
vào nghề.
就業。
在; 以 《介詞, 表示時間、處所、範圍等。》
sự việc xảy ra vào năm ngoái.
事情髮生在去年。
入; 開始 《從頭起, 從某一點起。》
加入; 葠加 《加入某種組織或某種活動。》
記入; 登入。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vào trong tiếng Đài Loan

進 《從外面到裡面(跟"出"相對)。》vào. 進入。vào xưởng học nghề. 進工廠噹學徒。đi vào hội trường. 走進會場。進來 《從外面到裡面來。》anh vào đây, hai chúng ta nói chuyện với nhau một chút. 你進來, 咱們倆好好談談心。cửa mở, ai cũng có thể vào được, cửa đóng thì chẳng ai vào được. 門開著, 誰都進得來, 門一關, 誰也進不來。khói lọt vào rồi. 煙衝進來了。anh ấy từ ngoài đường chạy vào. 他從街上跑進來。 進去 《從外面到裡面去。》anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa. 你進去看看, 我在門口等著你。vào trường. 進入學校。進入 《到了某個範圍或某個時期裡。》就 《到; 開始從事。》vào chỗ. 就位。vào nghề. 就業。在; 以 《介詞, 表示時間、處所、範圍等。》sự việc xảy ra vào năm ngoái. 事情髮生在去年。入; 開始 《從頭起, 從某一點起。》加入; 葠加 《加入某種組織或某種活動。》記入; 登入。

Đây là cách dùng vào tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vào tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 進 《從外面到裡面(跟出相對)。》vào. 進入。vào xưởng học nghề. 進工廠噹學徒。đi vào hội trường. 走進會場。進來 《從外面到裡面來。》anh vào đây, hai chúng ta nói chuyện với nhau một chút. 你進來, 咱們倆好好談談心。cửa mở, ai cũng có thể vào được, cửa đóng thì chẳng ai vào được. 門開著, 誰都進得來, 門一關, 誰也進不來。khói lọt vào rồi. 煙衝進來了。anh ấy từ ngoài đường chạy vào. 他從街上跑進來。 進去 《從外面到裡面去。》anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa. 你進去看看, 我在門口等著你。vào trường. 進入學校。進入 《到了某個範圍或某個時期裡。》就 《到; 開始從事。》vào chỗ. 就位。vào nghề. 就業。在; 以 《介詞, 表示時間、處所、範圍等。》sự việc xảy ra vào năm ngoái. 事情髮生在去年。入; 開始 《從頭起, 從某一點起。》加入; 葠加 《加入某種組織或某種活動。》記入; 登入。