vén tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vén tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vén tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vén tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vén tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vén tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》
vén mây mù
撥開雲霧。
《把東西垂下的部分掀起來。》
vén váy.
撩裙子。
vén rèm.
撩起簾子。
vén tóc lên.
把頭髮撩上去。
《用手握住條狀物向一端滑動。》
vén tay áo.
捋起袖子。
褰; 搴 《撩起; 掲起(衣服、帳子等)。》
《捋起(袖子)。》
《向上卷(衣服)。》
《 使遮擋覆蓋的東西向上離開。》
vén rèm cửa
掀門簾。
掀起 《揭起。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vén trong tiếng Đài Loan

撥 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》vén mây mù撥開雲霧。撩 《把東西垂下的部分掀起來。》vén váy. 撩裙子。vén rèm. 撩起簾子。vén tóc lên. 把頭髮撩上去。捋 《用手握住條狀物向一端滑動。》vén tay áo. 捋起袖子。褰; 搴 《撩起; 掲起(衣服、帳子等)。》攘 《捋起(袖子)。》挽 《向上卷(衣服)。》掀 《 使遮擋覆蓋的東西向上離開。》vén rèm cửa掀門簾。掀起 《揭起。》

Đây là cách dùng vén tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vén tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 撥 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》vén mây mù撥開雲霧。撩 《把東西垂下的部分掀起來。》vén váy. 撩裙子。vén rèm. 撩起簾子。vén tóc lên. 把頭髮撩上去。捋 《用手握住條狀物向一端滑動。》vén tay áo. 捋起袖子。褰; 搴 《撩起; 掲起(衣服、帳子等)。》攘 《捋起(袖子)。》挽 《向上卷(衣服)。》掀 《 使遮擋覆蓋的東西向上離開。》vén rèm cửa掀門簾。掀起 《揭起。》