ví dụ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ví dụ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ví dụ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ví dụ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ví dụ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ví dụ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
比方; 喻 《 指用甲事物來說明乙事物的行為。》
lấy ví dụ; ví dụ như
打比方。
打比; 比喻; 譬 《打比方; 用某些有類似點的事物來比擬想要說的某一事物。》
giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
講抽象的事情, 拿具體的東西打比, 就容易使人明白。
đặt ví dụ.
設譬。
《用來幫助說明或證明某種情況或說法的事物。》
nêu ví dụ.
舉例。
ví dụ chứng minh.
例證。
例如 《舉例用語, 放在所舉的例子前面, 表示下面就是例子。》
hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
田逕運動的項目很多, 例如跳高、跳遠、百米賽跑等。 例子 《用來幫助說明或證明某種情況或說法的事物。》
nêu ví dụ.
舉個例子。
nêu ví dụ chứng minh.
例子證。 譬如 《比如。》
事例 《具有代表性的、可以做例子的事情。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ví dụ trong tiếng Đài Loan

比方; 喻 《 指用甲事物來說明乙事物的行為。》lấy ví dụ; ví dụ như打比方。打比; 比喻; 譬 《打比方; 用某些有類似點的事物來比擬想要說的某一事物。》giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu. 講抽象的事情, 拿具體的東西打比, 就容易使人明白。đặt ví dụ. 設譬。例 《用來幫助說明或證明某種情況或說法的事物。》nêu ví dụ. 舉例。ví dụ chứng minh. 例證。例如 《舉例用語, 放在所舉的例子前面, 表示下面就是例子。》hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét. 田逕運動的項目很多, 例如跳高、跳遠、百米賽跑等。 例子 《用來幫助說明或證明某種情況或說法的事物。》nêu ví dụ. 舉個例子。nêu ví dụ chứng minh. 例子證。 譬如 《比如。》事例 《具有代表性的、可以做例子的事情。》

Đây là cách dùng ví dụ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ví dụ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 比方; 喻 《 指用甲事物來說明乙事物的行為。》lấy ví dụ; ví dụ như打比方。打比; 比喻; 譬 《打比方; 用某些有類似點的事物來比擬想要說的某一事物。》giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu. 講抽象的事情, 拿具體的東西打比, 就容易使人明白。đặt ví dụ. 設譬。例 《用來幫助說明或證明某種情況或說法的事物。》nêu ví dụ. 舉例。ví dụ chứng minh. 例證。例如 《舉例用語, 放在所舉的例子前面, 表示下面就是例子。》hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét. 田逕運動的項目很多, 例如跳高、跳遠、百米賽跑等。 例子 《用來幫助說明或證明某種情況或說法的事物。》nêu ví dụ. 舉個例子。nêu ví dụ chứng minh. 例子證。 譬如 《比如。》事例 《具有代表性的、可以做例子的事情。》