vòi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vòi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vòi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vòi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vòi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vòi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
觸角; 觸鬚 《昆蟲、軟體動物或甲殼類動物的感覺器官之一, 生在頭上, 一般呈絲狀。》
鉤子 《形狀像鉤子的東西。》
vòi con bọ cạp có mọc độc
蠍子的鉤子有毒。
龍頭 《自來水管的放水活門, 有旋轉裝置可以打開或關上。龍頭也可以用在其他液體溶器上。》
腕足 《烏賊、章魚等生長在口的四週能蜷曲的器官, 上面有許多吸盤, 用來捕食併防禦敵人。》
鼻子 《人和高等動物的嗅覺器官, 又是呼吸器官的一部分, 位於頭部, 有兩個孔。》
索要。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vòi trong tiếng Đài Loan

觸角; 觸鬚 《昆蟲、軟體動物或甲殼類動物的感覺器官之一, 生在頭上, 一般呈絲狀。》鉤子 《形狀像鉤子的東西。》vòi con bọ cạp có mọc độc蠍子的鉤子有毒。龍頭 《自來水管的放水活門, 有旋轉裝置可以打開或關上。龍頭也可以用在其他液體溶器上。》腕足 《烏賊、章魚等生長在口的四週能蜷曲的器官, 上面有許多吸盤, 用來捕食併防禦敵人。》鼻子 《人和高等動物的嗅覺器官, 又是呼吸器官的一部分, 位於頭部, 有兩個孔。》索要。

Đây là cách dùng vòi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vòi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 觸角; 觸鬚 《昆蟲、軟體動物或甲殼類動物的感覺器官之一, 生在頭上, 一般呈絲狀。》鉤子 《形狀像鉤子的東西。》vòi con bọ cạp có mọc độc蠍子的鉤子有毒。龍頭 《自來水管的放水活門, 有旋轉裝置可以打開或關上。龍頭也可以用在其他液體溶器上。》腕足 《烏賊、章魚等生長在口的四週能蜷曲的器官, 上面有許多吸盤, 用來捕食併防禦敵人。》鼻子 《人和高等動物的嗅覺器官, 又是呼吸器官的一部分, 位於頭部, 有兩個孔。》索要。