vòng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vòng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vòng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vòng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《鐲子。》
vòng ngọc; xuyến ngọc.
玉釧。 兜 《繞。》
vòng quanh
兜圈子。
箍; 箍兒 《緊緊套在東西外面的圈兒。》
trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại.
柱子上圍了六七道金箍。
環靶 《噹中一個圓點, 外面套著若榦層圓圈的靶子。》
環; 環兒; 環子 《圓圈形的東西。》
vòng hoa; tràng hoa
花環。
vòng sắt
鐵環。
vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
門環子。
vòng sắt
鐵環子。
卷; 卷兒 《卷子(juǎn·zi)。》
vòng hoa.
花卷兒。
vòng vàng bạc.
金銀卷兒。
《用於循環的事物或動作。》
giải vô địch bóng rổ đã thi đấu được một vòng.
籃球冠軍賽已經打了一輪兒。
圈; 圈兒 《圓而中空的平面形; 環形; 環形的東西。》
vòng sắt.
鐵圈兒。
vòng vây.
包圍圈。
vẽ một vòng tròn.
畫一個圈兒。
獸環 《舊式大門上裝的用銅或鐵制成的獸頭和環子, 敲門或鎖門時用。》
匝; 遭; 週 《圈子。》
quấn quanh cây ba vòng.
繞樹三匝。
lấy dây quấn hai vòng
用繩子繞兩遭。
chạy một vòng
跑了一遭兒。
Tôi đi quanh một vòng.
我去轉了一遭。
《量詞, 繞一圈兒叫繞一轉。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vòng trong tiếng Đài Loan

釧 《鐲子。》vòng ngọc; xuyến ngọc. 玉釧。 兜 《繞。》vòng quanh兜圈子。箍; 箍兒 《緊緊套在東西外面的圈兒。》trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại. 柱子上圍了六七道金箍。環靶 《噹中一個圓點, 外面套著若榦層圓圈的靶子。》環; 環兒; 環子 《圓圈形的東西。》vòng hoa; tràng hoa花環。vòng sắt鐵環。vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa. 門環子。vòng sắt鐵環子。卷; 卷兒 《卷子(juǎn·zi)。》vòng hoa. 花卷兒。vòng vàng bạc. 金銀卷兒。輪 《用於循環的事物或動作。》giải vô địch bóng rổ đã thi đấu được một vòng. 籃球冠軍賽已經打了一輪兒。圈; 圈兒 《圓而中空的平面形; 環形; 環形的東西。》vòng sắt. 鐵圈兒。vòng vây. 包圍圈。vẽ một vòng tròn. 畫一個圈兒。獸環 《舊式大門上裝的用銅或鐵制成的獸頭和環子, 敲門或鎖門時用。》匝; 遭; 週 《圈子。》quấn quanh cây ba vòng. 繞樹三匝。lấy dây quấn hai vòng用繩子繞兩遭。chạy một vòng跑了一遭兒。Tôi đi quanh một vòng. 我去轉了一遭。轉 《量詞, 繞一圈兒叫繞一轉。》

Đây là cách dùng vòng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vòng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 釧 《鐲子。》vòng ngọc; xuyến ngọc. 玉釧。 兜 《繞。》vòng quanh兜圈子。箍; 箍兒 《緊緊套在東西外面的圈兒。》trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại. 柱子上圍了六七道金箍。環靶 《噹中一個圓點, 外面套著若榦層圓圈的靶子。》環; 環兒; 環子 《圓圈形的東西。》vòng hoa; tràng hoa花環。vòng sắt鐵環。vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa. 門環子。vòng sắt鐵環子。卷; 卷兒 《卷子(juǎn·zi)。》vòng hoa. 花卷兒。vòng vàng bạc. 金銀卷兒。輪 《用於循環的事物或動作。》giải vô địch bóng rổ đã thi đấu được một vòng. 籃球冠軍賽已經打了一輪兒。圈; 圈兒 《圓而中空的平面形; 環形; 環形的東西。》vòng sắt. 鐵圈兒。vòng vây. 包圍圈。vẽ một vòng tròn. 畫一個圈兒。獸環 《舊式大門上裝的用銅或鐵制成的獸頭和環子, 敲門或鎖門時用。》匝; 遭; 週 《圈子。》quấn quanh cây ba vòng. 繞樹三匝。lấy dây quấn hai vòng用繩子繞兩遭。chạy một vòng跑了一遭兒。Tôi đi quanh một vòng. 我去轉了一遭。轉 《量詞, 繞一圈兒叫繞一轉。》