vũ khí tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vũ khí tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vũ khí tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vũ khí tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vũ khí tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vũ khí tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
兵; 兵器; 武器; 器械 《直接用於殺傷敵人有生力量和破壞敵方作戰設施的器械、裝置, 如刀、鎗、火炮、導彈等。》
兵甲 《兵器和甲冑, 泛指武器裝備。》
兵刃 《指刀劍戈矛等兵器。》
兵仗 《舊指兵器。》
刀鎗 《刀和鎗, 泛指武器。》
鋒鏑 《刀刃和箭頭, 泛指兵器, 也比喻戰爭。》
榦戈 《泛指武器, 比喻戰爭。》
火器 《利用炸葯等的爆炸或燃燒性能起破壞作用的武器, 如鎗、炮、火箭筒、手榴彈等。》
《武器。》
thu vũ khí.
繳械。
đấu (nhiều người) có vũ khí
械鬥。
戰具 《指武器裝備。》
vũ khí cực tốt.
戰具精良
武器 《泛指進行鬥爭的工具。》
vũ khí tư tưởng
思想武器

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vũ khí trong tiếng Đài Loan

兵; 兵器; 武器; 器械 《直接用於殺傷敵人有生力量和破壞敵方作戰設施的器械、裝置, 如刀、鎗、火炮、導彈等。》兵甲 《兵器和甲冑, 泛指武器裝備。》兵刃 《指刀劍戈矛等兵器。》兵仗 《舊指兵器。》刀鎗 《刀和鎗, 泛指武器。》鋒鏑 《刀刃和箭頭, 泛指兵器, 也比喻戰爭。》榦戈 《泛指武器, 比喻戰爭。》火器 《利用炸葯等的爆炸或燃燒性能起破壞作用的武器, 如鎗、炮、火箭筒、手榴彈等。》械 《武器。》thu vũ khí. 繳械。đấu (nhiều người) có vũ khí械鬥。戰具 《指武器裝備。》vũ khí cực tốt. 戰具精良武器 《泛指進行鬥爭的工具。》vũ khí tư tưởng思想武器

Đây là cách dùng vũ khí tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vũ khí tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 兵; 兵器; 武器; 器械 《直接用於殺傷敵人有生力量和破壞敵方作戰設施的器械、裝置, 如刀、鎗、火炮、導彈等。》兵甲 《兵器和甲冑, 泛指武器裝備。》兵刃 《指刀劍戈矛等兵器。》兵仗 《舊指兵器。》刀鎗 《刀和鎗, 泛指武器。》鋒鏑 《刀刃和箭頭, 泛指兵器, 也比喻戰爭。》榦戈 《泛指武器, 比喻戰爭。》火器 《利用炸葯等的爆炸或燃燒性能起破壞作用的武器, 如鎗、炮、火箭筒、手榴彈等。》械 《武器。》thu vũ khí. 繳械。đấu (nhiều người) có vũ khí械鬥。戰具 《指武器裝備。》vũ khí cực tốt. 戰具精良武器 《泛指進行鬥爭的工具。》vũ khí tư tưởng思想武器