vất vả tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vất vả tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vất vả tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vất vả tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vất vả tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vất vả tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
吃重 《 (所擔負的責任)艱巨。》
吃勁; 吃勁兒; 吃力; 費勁; 費勁兒 《費力。》
leo núi rất vất vả.
爬山很吃力。
trong việc này anh ấy rất vất vả.
他在這件事上很吃重。
chân tay yếu, lên lầu vất vả quá.
腿腳不好, 上樓費勁。
lắp cỗ máy này vất vả quá.
安裝這台機器真費勁。
好不 《副詞, 用在某些雙音形容詞前面表示程度深, 併帶感歎語氣, 跟"多麼"相同。》
好容易 《很不容易(才做到某件事)。》
艱辛 《艱苦。》
《勞苦; 疲勞。》
vất vả và gian khổ lâu sẽ thành bệnh.
積勞成疾。

勞頓; 勞乏 《疲倦; 勞累。》
suốt ngày vất vả.
終日勞碌。
勞苦 《勞累辛苦。》
勞碌 《事情多而辛苦。》
《操勞。》
vất vả cả ngày trời rồi, phải nghỉ ngơi thôi.
累了一天, 該休息了。
碌碌 《形容事物繁雜, 辛辛苦苦的樣子。》
nửa đời vất vả.
碌碌半生。
受累 《受到勞累; 消耗精神氣力(也常用做客氣話)。》
xa xôi vậy mà đến thăm tôi làm anh vất vả quá.
這麼遠來看我, 讓您受累了。 辛 《辛苦。》
gian nan vất vả
辛勤。
《使受累贅。》
con đông thật vất vả.
孩子多了真贅人。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vất vả trong tiếng Đài Loan

吃重 《 (所擔負的責任)艱巨。》吃勁; 吃勁兒; 吃力; 費勁; 費勁兒 《費力。》leo núi rất vất vả. 爬山很吃力。trong việc này anh ấy rất vất vả. 他在這件事上很吃重。chân tay yếu, lên lầu vất vả quá. 腿腳不好, 上樓費勁。lắp cỗ máy này vất vả quá. 安裝這台機器真費勁。好不 《副詞, 用在某些雙音形容詞前面表示程度深, 併帶感歎語氣, 跟"多麼"相同。》好容易 《很不容易(才做到某件事)。》艱辛 《艱苦。》勞 《勞苦; 疲勞。》vất vả và gian khổ lâu sẽ thành bệnh. 積勞成疾。書勞頓; 勞乏 《疲倦; 勞累。》suốt ngày vất vả. 終日勞碌。勞苦 《勞累辛苦。》勞碌 《事情多而辛苦。》累 《操勞。》vất vả cả ngày trời rồi, phải nghỉ ngơi thôi. 累了一天, 該休息了。碌碌 《形容事物繁雜, 辛辛苦苦的樣子。》nửa đời vất vả. 碌碌半生。受累 《受到勞累; 消耗精神氣力(也常用做客氣話)。》xa xôi vậy mà đến thăm tôi làm anh vất vả quá. 這麼遠來看我, 讓您受累了。 辛 《辛苦。》gian nan vất vả辛勤。贅 《使受累贅。》con đông thật vất vả. 孩子多了真贅人。

Đây là cách dùng vất vả tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vất vả tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 吃重 《 (所擔負的責任)艱巨。》吃勁; 吃勁兒; 吃力; 費勁; 費勁兒 《費力。》leo núi rất vất vả. 爬山很吃力。trong việc này anh ấy rất vất vả. 他在這件事上很吃重。chân tay yếu, lên lầu vất vả quá. 腿腳不好, 上樓費勁。lắp cỗ máy này vất vả quá. 安裝這台機器真費勁。好不 《副詞, 用在某些雙音形容詞前面表示程度深, 併帶感歎語氣, 跟多麼相同。》好容易 《很不容易(才做到某件事)。》艱辛 《艱苦。》勞 《勞苦; 疲勞。》vất vả và gian khổ lâu sẽ thành bệnh. 積勞成疾。書勞頓; 勞乏 《疲倦; 勞累。》suốt ngày vất vả. 終日勞碌。勞苦 《勞累辛苦。》勞碌 《事情多而辛苦。》累 《操勞。》vất vả cả ngày trời rồi, phải nghỉ ngơi thôi. 累了一天, 該休息了。碌碌 《形容事物繁雜, 辛辛苦苦的樣子。》nửa đời vất vả. 碌碌半生。受累 《受到勞累; 消耗精神氣力(也常用做客氣話)。》xa xôi vậy mà đến thăm tôi làm anh vất vả quá. 這麼遠來看我, 讓您受累了。 辛 《辛苦。》gian nan vất vả辛勤。贅 《使受累贅。》con đông thật vất vả. 孩子多了真贅人。