vẫn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vẫn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vẫn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vẫn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vẫn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vẫn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
倒是 《表示出乎意外。》
còn lý do nào khác, tôi vẫn muốn nghe đây.
還有什麼理由, 我倒是想聽一聽。
還; 還是 《表示現象繼續存在或動作繼續進行; 仍舊。》
mặc dù hôm nay trời mưa to gió lớn nhưng họ vẫn làm việc bình thường.
儘管今天風狂雨大, 他們還是照常出工。 就 《表示原來或早已是這樣。》
仍; 仍舊 《仍然。》
vẫn cần phải cố gắng.
仍鬚努力。
bệnh vẫn không thấy khỏi.
病仍不見好。
đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
大多數仍把漢語叫Chinese, 但實際上則指的"普通話"
mặc dù anh ấy gặp nhiều khó khăn, nhưng ý chí vẫn kiên cường như trước.
他雖然遇到許多困難, 可是意志仍舊那樣堅彊。 猶自; 兀自 《仍然; 還是(多見於早期白話)。》
bây giờ đề cập đến chuyện đó, vẫn khiến cho người ta vô cùng lo sợ.
現在提起那件事, 猶自叫人心驚肉跳。

儘自; 儘 《老是; 總是。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vẫn trong tiếng Đài Loan

倒是 《表示出乎意外。》còn lý do nào khác, tôi vẫn muốn nghe đây. 還有什麼理由, 我倒是想聽一聽。還; 還是 《表示現象繼續存在或動作繼續進行; 仍舊。》mặc dù hôm nay trời mưa to gió lớn nhưng họ vẫn làm việc bình thường. 儘管今天風狂雨大, 他們還是照常出工。 就 《表示原來或早已是這樣。》仍; 仍舊 《仍然。》vẫn cần phải cố gắng. 仍鬚努力。bệnh vẫn không thấy khỏi. 病仍不見好。đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"大多數仍把漢語叫Chinese, 但實際上則指的"普通話"mặc dù anh ấy gặp nhiều khó khăn, nhưng ý chí vẫn kiên cường như trước. 他雖然遇到許多困難, 可是意志仍舊那樣堅彊。 猶自; 兀自 《仍然; 還是(多見於早期白話)。》bây giờ đề cập đến chuyện đó, vẫn khiến cho người ta vô cùng lo sợ. 現在提起那件事, 猶自叫人心驚肉跳。方儘自; 儘 《老是; 總是。》

Đây là cách dùng vẫn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vẫn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 倒是 《表示出乎意外。》còn lý do nào khác, tôi vẫn muốn nghe đây. 還有什麼理由, 我倒是想聽一聽。還; 還是 《表示現象繼續存在或動作繼續進行; 仍舊。》mặc dù hôm nay trời mưa to gió lớn nhưng họ vẫn làm việc bình thường. 儘管今天風狂雨大, 他們還是照常出工。 就 《表示原來或早已是這樣。》仍; 仍舊 《仍然。》vẫn cần phải cố gắng. 仍鬚努力。bệnh vẫn không thấy khỏi. 病仍不見好。đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ tiếng Phổ Thông大多數仍把漢語叫Chinese, 但實際上則指的普通話mặc dù anh ấy gặp nhiều khó khăn, nhưng ý chí vẫn kiên cường như trước. 他雖然遇到許多困難, 可是意志仍舊那樣堅彊。 猶自; 兀自 《仍然; 還是(多見於早期白話)。》bây giờ đề cập đến chuyện đó, vẫn khiến cho người ta vô cùng lo sợ. 現在提起那件事, 猶自叫人心驚肉跳。方儘自; 儘 《老是; 總是。》