vận động tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vận động tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vận động tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vận động tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vận động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vận động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
調動 《調集動員。》
活動; 運動; 運 《物體的位置不斷變化的現象。通常指一個物體和其他物體之間相對位置的變化, 說某物體運動常是對另一物體而言。》
ngồi lâu nên đứng dậy vận động một chút.
坐久了應該站起來活動 活動。
đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.
出去散散步, 活動一下筋骨。 運營 《比喻機構有組織地進行工作。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vận động trong tiếng Đài Loan

調動 《調集動員。》活動; 運動; 運 《物體的位置不斷變化的現象。通常指一個物體和其他物體之間相對位置的變化, 說某物體運動常是對另一物體而言。》ngồi lâu nên đứng dậy vận động một chút. 坐久了應該站起來活動 活動。đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút. 出去散散步, 活動一下筋骨。 運營 《比喻機構有組織地進行工作。》

Đây là cách dùng vận động tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vận động tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 調動 《調集動員。》活動; 運動; 運 《物體的位置不斷變化的現象。通常指一個物體和其他物體之間相對位置的變化, 說某物體運動常是對另一物體而言。》ngồi lâu nên đứng dậy vận động một chút. 坐久了應該站起來活動 活動。đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút. 出去散散步, 活動一下筋骨。 運營 《比喻機構有組織地進行工作。》