vật thể tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vật thể tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vật thể tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vật thể tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vật thể tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vật thể tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
剛體 《物理學上指任何情況下各點之間距離都保持不變, 即形狀和大小始終不變的物體。》
客體 《哲學上指主體以外的客觀事物, 是主體認識和實線的對象。》
物體; 體 《由物質構成的、佔有一定空間的個體。》
vật thể vận động.
運動物體。
vật thể trong suốt.
透明物體。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vật thể trong tiếng Đài Loan

剛體 《物理學上指任何情況下各點之間距離都保持不變, 即形狀和大小始終不變的物體。》客體 《哲學上指主體以外的客觀事物, 是主體認識和實線的對象。》物體; 體 《由物質構成的、佔有一定空間的個體。》vật thể vận động. 運動物體。vật thể trong suốt. 透明物體。

Đây là cách dùng vật thể tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vật thể tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 剛體 《物理學上指任何情況下各點之間距離都保持不變, 即形狀和大小始終不變的物體。》客體 《哲學上指主體以外的客觀事物, 是主體認識和實線的對象。》物體; 體 《由物質構成的、佔有一定空間的個體。》vật thể vận động. 運動物體。vật thể trong suốt. 透明物體。