vẻ mặt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vẻ mặt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vẻ mặt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vẻ mặt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vẻ mặt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vẻ mặt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
表情 《表現在面部或姿態上的思想感情。》
臉皮 《指情面。》
臉色 《臉上的表情。》
vẻ mặt hiền hậu.
臉色溫和。
vẻ mặt trầm tư.
臉色陰沉。
nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
一看他的臉色, 我就知道準是有什麼好消息。
臉譜 《戲曲中某些角色(多為凈角)臉上畫的各種圖案, 用來表現人物的性格和特徵。》
滿面 《整個面部。》
面孔; 臉 《臉上的表情。》
vẻ mặt tươi cười.
笑臉兒。
vẻ mặt đáng ghét.
面目可憎。
anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
他面色紅潤, 身體很健康。 面目 《臉的形狀; 相貌。》
面容; 容顏 《面貌; 容貌。》
《臉上的神情和氣色。》
vẻ mặt tươi cười.
笑容。
vẻ mặt ưu sầu.
愁容。
vẻ mặt giận dữ.
怒容。
vẻ mặt; sắc mặt.
容光。
容光 《臉上的光彩。》
《臉上表現的神氣、樣子。》
神寀 《人面部的神氣和光彩。》
神情; 神色 《人臉上所顯露的內心活動。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vẻ mặt trong tiếng Đài Loan

表情 《表現在面部或姿態上的思想感情。》臉皮 《指情面。》臉色 《臉上的表情。》vẻ mặt hiền hậu. 臉色溫和。vẻ mặt trầm tư. 臉色陰沉。nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây. 一看他的臉色, 我就知道準是有什麼好消息。臉譜 《戲曲中某些角色(多為凈角)臉上畫的各種圖案, 用來表現人物的性格和特徵。》滿面 《整個面部。》面孔; 臉 《臉上的表情。》vẻ mặt tươi cười. 笑臉兒。vẻ mặt đáng ghét. 面目可憎。anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh. 他面色紅潤, 身體很健康。 面目 《臉的形狀; 相貌。》面容; 容顏 《面貌; 容貌。》容 《臉上的神情和氣色。》vẻ mặt tươi cười. 笑容。vẻ mặt ưu sầu. 愁容。vẻ mặt giận dữ. 怒容。vẻ mặt; sắc mặt. 容光。容光 《臉上的光彩。》色 《臉上表現的神氣、樣子。》神寀 《人面部的神氣和光彩。》神情; 神色 《人臉上所顯露的內心活動。》

Đây là cách dùng vẻ mặt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vẻ mặt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 表情 《表現在面部或姿態上的思想感情。》臉皮 《指情面。》臉色 《臉上的表情。》vẻ mặt hiền hậu. 臉色溫和。vẻ mặt trầm tư. 臉色陰沉。nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây. 一看他的臉色, 我就知道準是有什麼好消息。臉譜 《戲曲中某些角色(多為凈角)臉上畫的各種圖案, 用來表現人物的性格和特徵。》滿面 《整個面部。》面孔; 臉 《臉上的表情。》vẻ mặt tươi cười. 笑臉兒。vẻ mặt đáng ghét. 面目可憎。anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh. 他面色紅潤, 身體很健康。 面目 《臉的形狀; 相貌。》面容; 容顏 《面貌; 容貌。》容 《臉上的神情和氣色。》vẻ mặt tươi cười. 笑容。vẻ mặt ưu sầu. 愁容。vẻ mặt giận dữ. 怒容。vẻ mặt; sắc mặt. 容光。容光 《臉上的光彩。》色 《臉上表現的神氣、樣子。》神寀 《人面部的神氣和光彩。》神情; 神色 《人臉上所顯露的內心活動。》