vụ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vụ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vụ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vụ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vụ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vụ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《指在同一塊土地上, 作物種植或生長的次數, 一次叫一茬。》
đổi vụ
換茬。
《 (號兒)用於成交的次數。》
chỉ một lúc đã làm được mấy chục vụ giao dịch mua bán.
一會兒工夫就做了幾號買賣。
季節 《一年裡的某個有特點的時期。》
vào vụ cày cấy.
農忙的。
《件; 次。》
án dạng này mỗi năm cũng có mấy vụ.
這樣的案子每年總有幾起。
《部一級機關裡的一個部門。》
《機關組織系統中按業務劃分的單位(一般比部小, 比處大)。》
務; 事務 《所做的或要做的事情。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vụ trong tiếng Đài Loan

茬 《指在同一塊土地上, 作物種植或生長的次數, 一次叫一茬。》đổi vụ換茬。號 《 (號兒)用於成交的次數。》chỉ một lúc đã làm được mấy chục vụ giao dịch mua bán. 一會兒工夫就做了幾號買賣。季節 《一年裡的某個有特點的時期。》vào vụ cày cấy. 農忙的。起 《件; 次。》án dạng này mỗi năm cũng có mấy vụ. 這樣的案子每年總有幾起。司 《部一級機關裡的一個部門。》局 《機關組織系統中按業務劃分的單位(一般比部小, 比處大)。》務; 事務 《所做的或要做的事情。》

Đây là cách dùng vụ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vụ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 茬 《指在同一塊土地上, 作物種植或生長的次數, 一次叫一茬。》đổi vụ換茬。號 《 (號兒)用於成交的次數。》chỉ một lúc đã làm được mấy chục vụ giao dịch mua bán. 一會兒工夫就做了幾號買賣。季節 《一年裡的某個有特點的時期。》vào vụ cày cấy. 農忙的。起 《件; 次。》án dạng này mỗi năm cũng có mấy vụ. 這樣的案子每年總有幾起。司 《部一級機關裡的一個部門。》局 《機關組織系統中按業務劃分的單位(一般比部小, 比處大)。》務; 事務 《所做的或要做的事情。》