vừa vặn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vừa vặn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vừa vặn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vừa vặn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vừa vặn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vừa vặn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


《(衣、鞋)大小合適。》
bộ này vừa vặn quá
這件衣服抱 身兒 稱 《適合; 相噹。》
vừa vặn với người.
稱體。
稱身 《(衣服)合身。》

《但; 只; 僅。》
趕巧 《湊巧。》
剛; 剛剛 《副詞, 恰好。》
không lớn không nhỏ, rất vừa vặn.
不大不小, 剛合適。 剛好 《正合適。》
剛巧 《恰巧; 正湊巧。》
跟腳 《(鞋)大小合適, 便於走路。》
合身; 合體 《(合身兒)(衣服)適合身材。》
bộ đồ này may rất vừa vặn.
這套衣服做得比較合身。
合適; 合宜 《符合實際情況或客觀要求。》
可好; 恰恰; 正巧; 剛巧 《正好; 恰好。》
可巧 《恰好; 湊巧。》

可身 《可體。》
可體 《衣服的尺寸跟身材正好合適; 合身。》
碰巧; 恰巧; 偏巧 《湊巧; 恰巧。》
恰如其分 《辦事或說話正合分寸。》
《恰好; 正遇在某種機會上。》
vừa vặn.
偏巧。
貼身 《合身; 可體。》
bộ quần áo anh ấy mặc rất vừa vặn.
他裁的衣服穿了貼身。
適; 正; 正好 《恰好(指時間、位置不前不後, 體積不大不小, 數量不多不少, 程度不高不低等)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vừa vặn trong tiếng Đài Loan

方抱 《(衣、鞋)大小合適。》bộ này vừa vặn quá這件衣服抱 身兒 稱 《適合; 相噹。》vừa vặn với người. 稱體。稱身 《(衣服)合身。》書啻 《但; 只; 僅。》趕巧 《湊巧。》剛; 剛剛 《副詞, 恰好。》không lớn không nhỏ, rất vừa vặn. 不大不小, 剛合適。 剛好 《正合適。》剛巧 《恰巧; 正湊巧。》跟腳 《(鞋)大小合適, 便於走路。》合身; 合體 《(合身兒)(衣服)適合身材。》bộ đồ này may rất vừa vặn. 這套衣服做得比較合身。合適; 合宜 《符合實際情況或客觀要求。》可好; 恰恰; 正巧; 剛巧 《正好; 恰好。》可巧 《恰好; 湊巧。》方可身 《可體。》可體 《衣服的尺寸跟身材正好合適; 合身。》碰巧; 恰巧; 偏巧 《湊巧; 恰巧。》恰如其分 《辦事或說話正合分寸。》巧 《恰好; 正遇在某種機會上。》vừa vặn. 偏巧。貼身 《合身; 可體。》bộ quần áo anh ấy mặc rất vừa vặn. 他裁的衣服穿了貼身。適; 正; 正好 《恰好(指時間、位置不前不後, 體積不大不小, 數量不多不少, 程度不高不低等)。》

Đây là cách dùng vừa vặn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vừa vặn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方抱 《(衣、鞋)大小合適。》bộ này vừa vặn quá這件衣服抱 身兒 稱 《適合; 相噹。》vừa vặn với người. 稱體。稱身 《(衣服)合身。》書啻 《但; 只; 僅。》趕巧 《湊巧。》剛; 剛剛 《副詞, 恰好。》không lớn không nhỏ, rất vừa vặn. 不大不小, 剛合適。 剛好 《正合適。》剛巧 《恰巧; 正湊巧。》跟腳 《(鞋)大小合適, 便於走路。》合身; 合體 《(合身兒)(衣服)適合身材。》bộ đồ này may rất vừa vặn. 這套衣服做得比較合身。合適; 合宜 《符合實際情況或客觀要求。》可好; 恰恰; 正巧; 剛巧 《正好; 恰好。》可巧 《恰好; 湊巧。》方可身 《可體。》可體 《衣服的尺寸跟身材正好合適; 合身。》碰巧; 恰巧; 偏巧 《湊巧; 恰巧。》恰如其分 《辦事或說話正合分寸。》巧 《恰好; 正遇在某種機會上。》vừa vặn. 偏巧。貼身 《合身; 可體。》bộ quần áo anh ấy mặc rất vừa vặn. 他裁的衣服穿了貼身。適; 正; 正好 《恰好(指時間、位置不前不後, 體積不大不小, 數量不多不少, 程度不高不低等)。》