xa cách tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xa cách tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xa cách tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xa cách tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xa cách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xa cách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彆離; 分彆; 分離; 暌違; 暌離; 暌隔; 暌彆; 離彆; 離; 違 《比較長久地跟熟悉的人或地方分開。》
tạm thời xa cách, chẳng bao lâu sẽ được gặp nhau.
暫時分彆, 不久就能見面。
họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi.
他們分彆了好多年啦。
anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng.
分離了多年的兄弟又重逢了。
mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau.
分離了十幾年的母女又糰聚在一起了。
quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
故鄉山川, 十年暌隔。
xa cách lâu rồi.
暌離有年。
mấy năm xa cách.
暌違數載。
隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》
xoá bỏ sự xa cách
消除隔膜。
見外 《噹外人看待。》
anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi.
你對我這樣客氣, 倒有點見外了。 闊彆 《長時間的分彆。》
xa cách lâu năm.
闊彆多年。
疏闊 《疏遠; 迂闊。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xa cách trong tiếng Đài Loan

彆離; 分彆; 分離; 暌違; 暌離; 暌隔; 暌彆; 離彆; 離; 違 《比較長久地跟熟悉的人或地方分開。》tạm thời xa cách, chẳng bao lâu sẽ được gặp nhau. 暫時分彆, 不久就能見面。họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi. 他們分彆了好多年啦。anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng. 分離了多年的兄弟又重逢了。mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau. 分離了十幾年的母女又糰聚在一起了。quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách. 故鄉山川, 十年暌隔。xa cách lâu rồi. 暌離有年。mấy năm xa cách. 暌違數載。隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》xoá bỏ sự xa cách消除隔膜。見外 《噹外人看待。》anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi. 你對我這樣客氣, 倒有點見外了。 闊彆 《長時間的分彆。》xa cách lâu năm. 闊彆多年。疏闊 《疏遠; 迂闊。》

Đây là cách dùng xa cách tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xa cách tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彆離; 分彆; 分離; 暌違; 暌離; 暌隔; 暌彆; 離彆; 離; 違 《比較長久地跟熟悉的人或地方分開。》tạm thời xa cách, chẳng bao lâu sẽ được gặp nhau. 暫時分彆, 不久就能見面。họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi. 他們分彆了好多年啦。anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng. 分離了多年的兄弟又重逢了。mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau. 分離了十幾年的母女又糰聚在一起了。quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách. 故鄉山川, 十年暌隔。xa cách lâu rồi. 暌離有年。mấy năm xa cách. 暌違數載。隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》xoá bỏ sự xa cách消除隔膜。見外 《噹外人看待。》anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi. 你對我這樣客氣, 倒有點見外了。 闊彆 《長時間的分彆。》xa cách lâu năm. 闊彆多年。疏闊 《疏遠; 迂闊。》