xanh biếc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xanh biếc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xanh biếc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xanh biếc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xanh biếc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xanh biếc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《青綠色。》
cỏ xanh biếc
碧草。

碧綠 《青綠色。》
lá sen xanh biếc
碧綠的荷葉。
《青色(包括藍和綠)。》
蒼蒼 《深綠色。》
núi non xanh biếc
蒼翠的山巒。
蒼翠 《(草木等)深綠。》
《(水)青綠色。》
澄碧 《清澈而碧綠。》
蔥翠 《(草木)青翠。》
rừng tre xanh biếc.
蔥翠的竹林。 翠 《翠綠色。》
綠生生 《(綠生生的)形容碧綠而尟嫩。》
rau chân vịt xanh biếc.
綠生生的菠菜。
綠瑩瑩 《(綠瑩瑩的)形容晶瑩碧綠。》
ngọc xanh biếc.
綠瑩瑩的寶石。
綠油油 《(綠油油的)形容濃綠而潤澤。》
bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
鸚鵡一身綠油油的羽毛, 真叫人喜歡。 青翠 《尟綠。》
núi phía tây xanh biếc.
青翠的西山。
rừng thông xanh biếc.
青綠的松林。 青綠 《深綠。》
蔚藍 《 像晴朗的天空那樣的顏色。》
mặt biển xanh biếc
蔚藍的海洋。

藍盈盈 《形容藍得髮亮。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xanh biếc trong tiếng Đài Loan

碧 《青綠色。》cỏ xanh biếc碧草。形碧綠 《青綠色。》lá sen xanh biếc碧綠的荷葉。蒼 《青色(包括藍和綠)。》蒼蒼 《深綠色。》núi non xanh biếc蒼翠的山巒。蒼翠 《(草木等)深綠。》滄 《(水)青綠色。》澄碧 《清澈而碧綠。》蔥翠 《(草木)青翠。》rừng tre xanh biếc. 蔥翠的竹林。 翠 《翠綠色。》綠生生 《(綠生生的)形容碧綠而尟嫩。》rau chân vịt xanh biếc. 綠生生的菠菜。綠瑩瑩 《(綠瑩瑩的)形容晶瑩碧綠。》ngọc xanh biếc. 綠瑩瑩的寶石。綠油油 《(綠油油的)形容濃綠而潤澤。》bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt. 鸚鵡一身綠油油的羽毛, 真叫人喜歡。 青翠 《尟綠。》núi phía tây xanh biếc. 青翠的西山。rừng thông xanh biếc. 青綠的松林。 青綠 《深綠。》蔚藍 《 像晴朗的天空那樣的顏色。》mặt biển xanh biếc蔚藍的海洋。方藍盈盈 《形容藍得髮亮。》

Đây là cách dùng xanh biếc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xanh biếc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 碧 《青綠色。》cỏ xanh biếc碧草。形碧綠 《青綠色。》lá sen xanh biếc碧綠的荷葉。蒼 《青色(包括藍和綠)。》蒼蒼 《深綠色。》núi non xanh biếc蒼翠的山巒。蒼翠 《(草木等)深綠。》滄 《(水)青綠色。》澄碧 《清澈而碧綠。》蔥翠 《(草木)青翠。》rừng tre xanh biếc. 蔥翠的竹林。 翠 《翠綠色。》綠生生 《(綠生生的)形容碧綠而尟嫩。》rau chân vịt xanh biếc. 綠生生的菠菜。綠瑩瑩 《(綠瑩瑩的)形容晶瑩碧綠。》ngọc xanh biếc. 綠瑩瑩的寶石。綠油油 《(綠油油的)形容濃綠而潤澤。》bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt. 鸚鵡一身綠油油的羽毛, 真叫人喜歡。 青翠 《尟綠。》núi phía tây xanh biếc. 青翠的西山。rừng thông xanh biếc. 青綠的松林。 青綠 《深綠。》蔚藍 《 像晴朗的天空那樣的顏色。》mặt biển xanh biếc蔚藍的海洋。方藍盈盈 《形容藍得髮亮。》