xem tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xem tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xem tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xem tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xem tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xem tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
翻閱 《翻著看(書籍、文件等)。》
顧盼 《向兩旁或週圍看來看去。》
《看。》
xem mặt trời mọc
觀日出。
cưỡi ngựa xem hoa; xem sơ qua.
走馬觀花。
觀看 《特意地看; 葠觀; 觀察。》
xem thi đấu bóng đá
觀看足球比賽。 觀賞 《觀看欣賞。》
xem kỳ hoa dị thảo; thưởng thức hoa thơm cỏ lạ.
觀賞名花異草。
xem biểu diễn tạp kỹ.
觀賞雜技表演。 號 《切(脈搏)。》
xem mạch
號脈。
《指明出處或需要葠看的地方。》
xem trên.
見上。
看; 覽; 溜; 目; 收看 《使視線接觸人或物。》
xem sách
看書
xem phim
看電影。
xem sách; đọc sách.
閱覽。
xem như kì tích.
目為奇蹟。
探視 《察看。》
玩賞 《欣賞。》
《看(文字)。》
đọc; xem
閱覽。
閱讀; 閱覽 《看(書報)併領會其內容。》
anh ấy học hơn hai nghìn chữ, đã có thể xem các loại sách báo thông thường.
他認識了兩千多字, 已能閱讀通俗書報。

《看。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xem trong tiếng Đài Loan

翻閱 《翻著看(書籍、文件等)。》顧盼 《向兩旁或週圍看來看去。》觀 《看。》xem mặt trời mọc觀日出。cưỡi ngựa xem hoa; xem sơ qua. 走馬觀花。觀看 《特意地看; 葠觀; 觀察。》xem thi đấu bóng đá觀看足球比賽。 觀賞 《觀看欣賞。》xem kỳ hoa dị thảo; thưởng thức hoa thơm cỏ lạ. 觀賞名花異草。xem biểu diễn tạp kỹ. 觀賞雜技表演。 號 《切(脈搏)。》xem mạch號脈。見 《指明出處或需要葠看的地方。》xem trên. 見上。看; 覽; 溜; 目; 收看 《使視線接觸人或物。》xem sách看書xem phim看電影。xem sách; đọc sách. 閱覽。xem như kì tích. 目為奇蹟。探視 《察看。》玩賞 《欣賞。》閱 《看(文字)。》đọc; xem閱覽。閱讀; 閱覽 《看(書報)併領會其內容。》anh ấy học hơn hai nghìn chữ, đã có thể xem các loại sách báo thông thường. 他認識了兩千多字, 已能閱讀通俗書報。方瞅 《看。》

Đây là cách dùng xem tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xem tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 翻閱 《翻著看(書籍、文件等)。》顧盼 《向兩旁或週圍看來看去。》觀 《看。》xem mặt trời mọc觀日出。cưỡi ngựa xem hoa; xem sơ qua. 走馬觀花。觀看 《特意地看; 葠觀; 觀察。》xem thi đấu bóng đá觀看足球比賽。 觀賞 《觀看欣賞。》xem kỳ hoa dị thảo; thưởng thức hoa thơm cỏ lạ. 觀賞名花異草。xem biểu diễn tạp kỹ. 觀賞雜技表演。 號 《切(脈搏)。》xem mạch號脈。見 《指明出處或需要葠看的地方。》xem trên. 見上。看; 覽; 溜; 目; 收看 《使視線接觸人或物。》xem sách看書xem phim看電影。xem sách; đọc sách. 閱覽。xem như kì tích. 目為奇蹟。探視 《察看。》玩賞 《欣賞。》閱 《看(文字)。》đọc; xem閱覽。閱讀; 閱覽 《看(書報)併領會其內容。》anh ấy học hơn hai nghìn chữ, đã có thể xem các loại sách báo thông thường. 他認識了兩千多字, 已能閱讀通俗書報。方瞅 《看。》