xoa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xoa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xoa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xoa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xoa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xoa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《摩擦。》
xoa tay hăm hở
摩拳擦掌。
《用粉末、油類等塗(在臉上或手上等)。》
xoa dầu.
搽油。
《兩個手掌反复摩擦, 或把手掌放在彆的東西上來回揉。》
cuống đến mức nó chỉ biết xoa tay.
急得他直搓 手。 敷 《搽上; 塗上。》
xoa thuốc; bôi thuốc
敷葯。
《輕輕地按著。》
xoa; vỗ về; an ủi
撫摩。
撫摩; 撫摸; 胡嚕 《用手輕輕按著併來回移動。》
《塗抹; 搽。》
摩挲 《用手撫摩。》
《在物體上加某種東西。》
《用手撫摩。見〖摩挲〗(mósuō)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xoa trong tiếng Đài Loan

擦 《摩擦。》xoa tay hăm hở摩拳擦掌。搽 《用粉末、油類等塗(在臉上或手上等)。》xoa dầu. 搽油。搓 《兩個手掌反复摩擦, 或把手掌放在彆的東西上來回揉。》cuống đến mức nó chỉ biết xoa tay. 急得他直搓 手。 敷 《搽上; 塗上。》xoa thuốc; bôi thuốc敷葯。撫 《輕輕地按著。》xoa; vỗ về; an ủi撫摩。撫摩; 撫摸; 胡嚕 《用手輕輕按著併來回移動。》傅 《塗抹; 搽。》摩挲 《用手撫摩。》施 《在物體上加某種東西。》挲 《用手撫摩。見〖摩挲〗(mósuō)。》

Đây là cách dùng xoa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xoa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 擦 《摩擦。》xoa tay hăm hở摩拳擦掌。搽 《用粉末、油類等塗(在臉上或手上等)。》xoa dầu. 搽油。搓 《兩個手掌反复摩擦, 或把手掌放在彆的東西上來回揉。》cuống đến mức nó chỉ biết xoa tay. 急得他直搓 手。 敷 《搽上; 塗上。》xoa thuốc; bôi thuốc敷葯。撫 《輕輕地按著。》xoa; vỗ về; an ủi撫摩。撫摩; 撫摸; 胡嚕 《用手輕輕按著併來回移動。》傅 《塗抹; 搽。》摩挲 《用手撫摩。》施 《在物體上加某種東西。》挲 《用手撫摩。見〖摩挲〗(mósuō)。》