xong tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xong tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xong tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xong tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xong tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xong tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《 完; 完了; 完畢。》
ăn cơm tối xong
吃罷晚飯。
畢; 蒇; 得 《完結; 完成。》
phá thành xong trong một trận
畢其功於一役。
xong chuyện; hoàn thành công việc.
蒇事。
quần áo vẫn chưa may xong.
衣服還沒有做得。
《用在動詞後頭, 表示完成或達到完善的地步。》
kế hoạch đã lập xong; đã lên kế hoạch.
計劃訂好了。
đã chuẩn bị bài xong.
功課準備好了。 竣; 利落; 了; 卒; 竟 《完畢; 結束。》
làm xong.
竣工。
xong việc.
竣事。
công việc đã giải quyết xong cả rồi.
事情已經辦利落了。
xong nợ; hết nợ.
了賬。
đọc xong
卒讀。
《一點不留。》
trả xong nợ nần.
把帳還清了。
《沒有剩的; 消耗儘。》
công việc làm xong rồi.
事情做完了。
終了 《(時期)結束; 完了。》
《用在動詞後, 表示完畢。》
ăn cơm xong hãy đi.
吃過飯再走。

《完了; 儘。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xong trong tiếng Đài Loan

罷 《 完; 完了; 完畢。》ăn cơm tối xong吃罷晚飯。畢; 蒇; 得 《完結; 完成。》phá thành xong trong một trận畢其功於一役。xong chuyện; hoàn thành công việc. 蒇事。quần áo vẫn chưa may xong. 衣服還沒有做得。好 《用在動詞後頭, 表示完成或達到完善的地步。》kế hoạch đã lập xong; đã lên kế hoạch. 計劃訂好了。đã chuẩn bị bài xong. 功課準備好了。 竣; 利落; 了; 卒; 竟 《完畢; 結束。》làm xong. 竣工。xong việc. 竣事。công việc đã giải quyết xong cả rồi. 事情已經辦利落了。xong nợ; hết nợ. 了賬。đọc xong卒讀。清 《一點不留。》trả xong nợ nần. 把帳還清了。完 《沒有剩的; 消耗儘。》công việc làm xong rồi. 事情做完了。終了 《(時期)結束; 完了。》過 《用在動詞後, 表示完畢。》ăn cơm xong hãy đi. 吃過飯再走。書既 《完了; 儘。》

Đây là cách dùng xong tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xong tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 罷 《 完; 完了; 完畢。》ăn cơm tối xong吃罷晚飯。畢; 蒇; 得 《完結; 完成。》phá thành xong trong một trận畢其功於一役。xong chuyện; hoàn thành công việc. 蒇事。quần áo vẫn chưa may xong. 衣服還沒有做得。好 《用在動詞後頭, 表示完成或達到完善的地步。》kế hoạch đã lập xong; đã lên kế hoạch. 計劃訂好了。đã chuẩn bị bài xong. 功課準備好了。 竣; 利落; 了; 卒; 竟 《完畢; 結束。》làm xong. 竣工。xong việc. 竣事。công việc đã giải quyết xong cả rồi. 事情已經辦利落了。xong nợ; hết nợ. 了賬。đọc xong卒讀。清 《一點不留。》trả xong nợ nần. 把帳還清了。完 《沒有剩的; 消耗儘。》công việc làm xong rồi. 事情做完了。終了 《(時期)結束; 完了。》過 《用在動詞後, 表示完畢。》ăn cơm xong hãy đi. 吃過飯再走。書既 《完了; 儘。》