xui xẻo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xui xẻo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xui xẻo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xui xẻo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xui xẻo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xui xẻo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《不順; 倒黴; 運氣不佳>
mấy ngày nay tôi xui xẻo quá, làm chuyện gì cũng không thành.
這些天我特背, 榦什麼, 什麼不成。 背運 《(形)運氣不好。》

黴頭; 觸黴頭; 背興 《碰到不愉快的事; 倒黴。也做觸楣頭。》
倒黴; 背時; 倒運; 倒灶; 臊氣; 喪氣; 《遇事不利; 不吉利; 遭遇不好。也作倒楣。》
thật xui xẻo, đến được ga thì tàu vừa chạy.
真倒黴, 趕到車站車剛開走。
低眉倒運 《倒黴; 失意。》
該著 《指命運注定, 不可避免(迷信)。》
vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.
剛一出門就摔了一跤, 該著我倒黴。 晦氣 《不吉利; 倒黴。》
thật xui xẻo, vừa ra cửa là gặp mưa to.
真晦氣, 剛出門就遇上大雨。
破財 《遭遇意外的損失, 如失竊等(迷信的人用這個詞常含有命中注定的意思)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xui xẻo trong tiếng Đài Loan

背 《不順; 倒黴; 運氣不佳>mấy ngày nay tôi xui xẻo quá, làm chuyện gì cũng không thành. 這些天我特背, 榦什麼, 什麼不成。 背運 《(形)運氣不好。》方黴頭; 觸黴頭; 背興 《碰到不愉快的事; 倒黴。也做觸楣頭。》倒黴; 背時; 倒運; 倒灶; 臊氣; 喪氣; 《遇事不利; 不吉利; 遭遇不好。也作倒楣。》thật xui xẻo, đến được ga thì tàu vừa chạy. 真倒黴, 趕到車站車剛開走。低眉倒運 《倒黴; 失意。》該著 《指命運注定, 不可避免(迷信)。》vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo. 剛一出門就摔了一跤, 該著我倒黴。 晦氣 《不吉利; 倒黴。》thật xui xẻo, vừa ra cửa là gặp mưa to. 真晦氣, 剛出門就遇上大雨。破財 《遭遇意外的損失, 如失竊等(迷信的人用這個詞常含有命中注定的意思)。》

Đây là cách dùng xui xẻo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xui xẻo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 背 《不順; 倒黴; 運氣不佳>mấy ngày nay tôi xui xẻo quá, làm chuyện gì cũng không thành. 這些天我特背, 榦什麼, 什麼不成。 背運 《(形)運氣不好。》方黴頭; 觸黴頭; 背興 《碰到不愉快的事; 倒黴。也做觸楣頭。》倒黴; 背時; 倒運; 倒灶; 臊氣; 喪氣; 《遇事不利; 不吉利; 遭遇不好。也作倒楣。》thật xui xẻo, đến được ga thì tàu vừa chạy. 真倒黴, 趕到車站車剛開走。低眉倒運 《倒黴; 失意。》該著 《指命運注定, 不可避免(迷信)。》vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo. 剛一出門就摔了一跤, 該著我倒黴。 晦氣 《不吉利; 倒黴。》thật xui xẻo, vừa ra cửa là gặp mưa to. 真晦氣, 剛出門就遇上大雨。破財 《遭遇意外的損失, 如失竊等(迷信的人用這個詞常含有命中注定的意思)。》