xuống tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xuống tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xuống tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xuống tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xuống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xuống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《壓下去; 降低。》
lên bổng xuống trầm.
抑颺頓挫

低沉 《(情緒)低落。》
跌; 低落 《(物價)下降。》
《低下去。》
lên xuống
起伏
nhấp nhô; khi lên khi xuống
此起彼伏
回跌 《(商品價格)上漲後又往下降。》
《落下(跟"升"相對)。》
nhiệt độ xuống thấp.
溫度下降。
《由高處到低處。》
xuống núi
下山。
xuống lầu
下樓。
xuôi dòng mà xuống; đi xuôi dòng nước
順流而下

《去; 到(處所)。》
xuống phân xưởng
下車間。 下 《放入。》
《到規定時間結束日常工作或學習等。》
《用在動詞後。》
《表示有高處到低處。》
下來 《由高處到低處來。》
anh ấy từ sườn núi đi xuống đây rồi
他從山坡上下來了。
hôm qua hai cán bộ từ trên tỉnh đã xuống đây.
昨天省裡下來兩位榦部。
hái táo từ trên cây xuống.
把樹上的蘋果摘下來。
nước sông từ trên thượng lưu đổ xuống.
河水從上遊流下來。
lại giao nhiệm vụ xuống rồi.
又派下新任務來了。
hòn đá từ trên núi lăn xuống.
石頭從山上滾下去。
dìm hoả lực địch xuống
把敵人的火力壓下去。
下來 《用在動詞後, 表示由高處向低處或由遠處向近處來。》
下去 《用在動詞後, 表示由高處向低處或由近處向遠處去。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xuống trong tiếng Đài Loan

挫 《壓下去; 降低。》lên bổng xuống trầm. 抑颺頓挫。低沉 《(情緒)低落。》跌; 低落 《(物價)下降。》伏 《低下去。》lên xuống起伏nhấp nhô; khi lên khi xuống此起彼伏回跌 《(商品價格)上漲後又往下降。》降 《落下(跟"升"相對)。》nhiệt độ xuống thấp. 溫度下降。下 《由高處到低處。》xuống núi下山。xuống lầu下樓。xuôi dòng mà xuống; đi xuôi dòng nước順流而下。下 《去; 到(處所)。》xuống phân xưởng下車間。 下 《放入。》下 《到規定時間結束日常工作或學習等。》下 《用在動詞後。》下 《表示有高處到低處。》下來 《由高處到低處來。》anh ấy từ sườn núi đi xuống đây rồi他從山坡上下來了。hôm qua hai cán bộ từ trên tỉnh đã xuống đây. 昨天省裡下來兩位榦部。hái táo từ trên cây xuống. 把樹上的蘋果摘下來。nước sông từ trên thượng lưu đổ xuống. 河水從上遊流下來。lại giao nhiệm vụ xuống rồi. 又派下新任務來了。hòn đá từ trên núi lăn xuống. 石頭從山上滾下去。dìm hoả lực địch xuống把敵人的火力壓下去。下來 《用在動詞後, 表示由高處向低處或由遠處向近處來。》下去 《用在動詞後, 表示由高處向低處或由近處向遠處去。》

Đây là cách dùng xuống tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xuống tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 挫 《壓下去; 降低。》lên bổng xuống trầm. 抑颺頓挫。低沉 《(情緒)低落。》跌; 低落 《(物價)下降。》伏 《低下去。》lên xuống起伏nhấp nhô; khi lên khi xuống此起彼伏回跌 《(商品價格)上漲後又往下降。》降 《落下(跟升相對)。》nhiệt độ xuống thấp. 溫度下降。下 《由高處到低處。》xuống núi下山。xuống lầu下樓。xuôi dòng mà xuống; đi xuôi dòng nước順流而下。下 《去; 到(處所)。》xuống phân xưởng下車間。 下 《放入。》下 《到規定時間結束日常工作或學習等。》下 《用在動詞後。》下 《表示有高處到低處。》下來 《由高處到低處來。》anh ấy từ sườn núi đi xuống đây rồi他從山坡上下來了。hôm qua hai cán bộ từ trên tỉnh đã xuống đây. 昨天省裡下來兩位榦部。hái táo từ trên cây xuống. 把樹上的蘋果摘下來。nước sông từ trên thượng lưu đổ xuống. 河水從上遊流下來。lại giao nhiệm vụ xuống rồi. 又派下新任務來了。hòn đá từ trên núi lăn xuống. 石頭從山上滾下去。dìm hoả lực địch xuống把敵人的火力壓下去。下來 《用在動詞後, 表示由高處向低處或由遠處向近處來。》下去 《用在動詞後, 表示由高處向低處或由近處向遠處去。》