xâm phạm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xâm phạm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xâm phạm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xâm phạm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xâm phạm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xâm phạm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
觸犯; 犯; 榦犯; 凌; 冒犯; 侵犯; 侵越 《非法榦涉彆人, 損害其權利。》
không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.
不能觸犯人民的利益。
xâm phạm
進犯。
nước giếng không xâm phạm nước sông (không xâm phạm lẫn nhau)
井水不犯河水。
進犯 《(敵軍向某處)侵犯。》
竄犯 《(股匪或小股的敵人)進犯。》
憑陵 《仗勢侵犯。》
侵害 《侵入而損害。》
侵凌 《侵犯欺負。》
侵入 《(敵人)進入境內; (外來的或有害的事物)進入內部。》
侵佔 《用侵略手段佔有彆國的領土。》
入犯 《(敵軍)騷擾國境。》
入侵 《(敵軍)侵入國境。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xâm phạm trong tiếng Đài Loan

觸犯; 犯; 榦犯; 凌; 冒犯; 侵犯; 侵越 《非法榦涉彆人, 損害其權利。》không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân. 不能觸犯人民的利益。xâm phạm進犯。nước giếng không xâm phạm nước sông (không xâm phạm lẫn nhau)井水不犯河水。進犯 《(敵軍向某處)侵犯。》竄犯 《(股匪或小股的敵人)進犯。》憑陵 《仗勢侵犯。》侵害 《侵入而損害。》侵凌 《侵犯欺負。》侵入 《(敵人)進入境內; (外來的或有害的事物)進入內部。》侵佔 《用侵略手段佔有彆國的領土。》入犯 《(敵軍)騷擾國境。》入侵 《(敵軍)侵入國境。》

Đây là cách dùng xâm phạm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xâm phạm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 觸犯; 犯; 榦犯; 凌; 冒犯; 侵犯; 侵越 《非法榦涉彆人, 損害其權利。》không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân. 不能觸犯人民的利益。xâm phạm進犯。nước giếng không xâm phạm nước sông (không xâm phạm lẫn nhau)井水不犯河水。進犯 《(敵軍向某處)侵犯。》竄犯 《(股匪或小股的敵人)進犯。》憑陵 《仗勢侵犯。》侵害 《侵入而損害。》侵凌 《侵犯欺負。》侵入 《(敵人)進入境內; (外來的或有害的事物)進入內部。》侵佔 《用侵略手段佔有彆國的領土。》入犯 《(敵軍)騷擾國境。》入侵 《(敵軍)侵入國境。》