xúc động tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xúc động tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xúc động tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xúc động tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xúc động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xúc động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《觸動; 感動。》
bỗng nhiên xúc động.
忽有所觸。
打動 《使人感動。》
動情 《情緒激動。》
chị ấy càng nói càng xúc động, nước mắt lăn dài.
她越說越動情, 淚水譁譁直流。 動心 《思想、感情髮生波動。》
奮激 《興奮激昂; 激奮。》
感; 感動 《思想感情受外界事物的影響而激動, 引起同情或向慕。》
xúc động lòng người
感人肺腑
nhìn thấy những hành động anh dũng xả thân cứu người của chiến sĩ, quần chúng vô cùng xúc động.
看到戰士舍身救人的英勇行為, 群眾深受感動。
lòng tôi xúc động vô cùng
我心裡感慨萬千
xúc động lòng người
生動感人
感懷 《有所感觸; 感傷地懷念。》
感慨 《有所感觸而慨歎。》
感人 《感動人。》
《(感情)激動。》
激動 《(感情)因受刺激而衝動。》
tình cảm xúc động.
情緒激動。
激奮 《激動振奮。》
慨; 慨然 《感慨地。》
xúc động thở dài.
慨然長歎。
扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》
感髮 《感動啟髮。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xúc động trong tiếng Đài Loan

觸 《觸動; 感動。》bỗng nhiên xúc động. 忽有所觸。打動 《使人感動。》動情 《情緒激動。》chị ấy càng nói càng xúc động, nước mắt lăn dài. 她越說越動情, 淚水譁譁直流。 動心 《思想、感情髮生波動。》奮激 《興奮激昂; 激奮。》感; 感動 《思想感情受外界事物的影響而激動, 引起同情或向慕。》xúc động lòng người感人肺腑nhìn thấy những hành động anh dũng xả thân cứu người của chiến sĩ, quần chúng vô cùng xúc động. 看到戰士舍身救人的英勇行為, 群眾深受感動。lòng tôi xúc động vô cùng我心裡感慨萬千xúc động lòng người生動感人感懷 《有所感觸; 感傷地懷念。》感慨 《有所感觸而慨歎。》感人 《感動人。》激 《(感情)激動。》激動 《(感情)因受刺激而衝動。》tình cảm xúc động. 情緒激動。激奮 《激動振奮。》慨; 慨然 《感慨地。》xúc động thở dài. 慨然長歎。扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》感髮 《感動啟髮。》

Đây là cách dùng xúc động tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xúc động tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 觸 《觸動; 感動。》bỗng nhiên xúc động. 忽有所觸。打動 《使人感動。》動情 《情緒激動。》chị ấy càng nói càng xúc động, nước mắt lăn dài. 她越說越動情, 淚水譁譁直流。 動心 《思想、感情髮生波動。》奮激 《興奮激昂; 激奮。》感; 感動 《思想感情受外界事物的影響而激動, 引起同情或向慕。》xúc động lòng người感人肺腑nhìn thấy những hành động anh dũng xả thân cứu người của chiến sĩ, quần chúng vô cùng xúc động. 看到戰士舍身救人的英勇行為, 群眾深受感動。lòng tôi xúc động vô cùng我心裡感慨萬千xúc động lòng người生動感人感懷 《有所感觸; 感傷地懷念。》感慨 《有所感觸而慨歎。》感人 《感動人。》激 《(感情)激動。》激動 《(感情)因受刺激而衝動。》tình cảm xúc động. 情緒激動。激奮 《激動振奮。》慨; 慨然 《感慨地。》xúc động thở dài. 慨然長歎。扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》感髮 《感動啟髮。》