yên tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

yên tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm yên tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ yên tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm yên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm yên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《安定。》
ngồi không yên, đứng không yên; đứng ngồi không yên.
坐不安
,
立不穩。
安生 《安靜; 不生事(多指小孩子)。》
ngủ yên một giấc.
睡個安生覺。
đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
這孩子一會兒也不安生 鞍; 鞌 《鞭子。》
yên ngựa
馬鞍。
鞍子 《放在牲口背上馱運東西或供人騎坐的器具, 多用皮革或木頭加棉墊制成。》
沉穩 《安穩。》
ngủ yên.
睡得沉穩。
《平靜; 穩定。》
đứng yên
立定
《安定; 鎮定。》
座子 《自行車、摩托車等上面供人坐的部分。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của yên trong tiếng Đài Loan

安 《安定。》ngồi không yên, đứng không yên; đứng ngồi không yên. 坐不安, 立不穩。安生 《安靜; 不生事(多指小孩子)。》ngủ yên một giấc. 睡個安生覺。đứa bé này chẳng chịu yên chút nào這孩子一會兒也不安生 鞍; 鞌 《鞭子。》yên ngựa馬鞍。鞍子 《放在牲口背上馱運東西或供人騎坐的器具, 多用皮革或木頭加棉墊制成。》沉穩 《安穩。》ngủ yên. 睡得沉穩。定 《平靜; 穩定。》đứng yên立定塌 《安定; 鎮定。》座子 《自行車、摩托車等上面供人坐的部分。》

Đây là cách dùng yên tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ yên tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 安 《安定。》ngồi không yên, đứng không yên; đứng ngồi không yên. 坐不安, 立不穩。安生 《安靜; 不生事(多指小孩子)。》ngủ yên một giấc. 睡個安生覺。đứa bé này chẳng chịu yên chút nào這孩子一會兒也不安生 鞍; 鞌 《鞭子。》yên ngựa馬鞍。鞍子 《放在牲口背上馱運東西或供人騎坐的器具, 多用皮革或木頭加棉墊制成。》沉穩 《安穩。》ngủ yên. 睡得沉穩。定 《平靜; 穩定。》đứng yên立定塌 《安定; 鎮定。》座子 《自行車、摩托車等上面供人坐的部分。》