yên tâm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

yên tâm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm yên tâm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ yên tâm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm yên tâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm yên tâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《對生活、工作等感到滿足合適。》
安然 《沒有顧慮; 很放心。》
安心 《心情安定。》
yên tâm công tác
安心工作。
放懷; 丟心落腸; 放心; 丟心落意 《心情安定, 沒有憂慮和牽掛。》
bệnh của vợ đã đỡ nhiều, tôi cũng yên tâm phần nào.
妻子的病有了好轉, 我也就放懷了些。
anh hãy yên tâm, không xảy ra việc gì đâu.
你只管放心, 出不了錯。
nhìn thấy mọi việc đều xếp đặt xong, anh ấy mới yên tâm.
看到一切都安排好了, 他才放了心。
nếu anh giúp tôi việc này thì tôi rất yên tâm.
這件事情如果你能幫忙, 那我就放心了。
告慰 《表示安慰; 感到安慰。》
塌心 《心情安定。》
sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
事情落實了, 榦活也塌心。 慰 《心安。》
yên tâm
欣慰。
được tin rất yên tâm
得信甚慰。
《心裡平靜。》
過得去 《過意得去(多用於反問)。》
nhìn thấy bộ dạng mệt mỏi của ông như vậy, bảo tôi yên tâm làm sao được
đây? 看把您累成那個樣子, 叫我心裡怎麼過得去呢?

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của yên tâm trong tiếng Đài Loan

安 《對生活、工作等感到滿足合適。》安然 《沒有顧慮; 很放心。》安心 《心情安定。》yên tâm công tác安心工作。放懷; 丟心落腸; 放心; 丟心落意 《心情安定, 沒有憂慮和牽掛。》bệnh của vợ đã đỡ nhiều, tôi cũng yên tâm phần nào. 妻子的病有了好轉, 我也就放懷了些。anh hãy yên tâm, không xảy ra việc gì đâu. 你只管放心, 出不了錯。nhìn thấy mọi việc đều xếp đặt xong, anh ấy mới yên tâm. 看到一切都安排好了, 他才放了心。nếu anh giúp tôi việc này thì tôi rất yên tâm. 這件事情如果你能幫忙, 那我就放心了。告慰 《表示安慰; 感到安慰。》塌心 《心情安定。》sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm. 事情落實了, 榦活也塌心。 慰 《心安。》yên tâm欣慰。được tin rất yên tâm得信甚慰。熨 《心裡平靜。》過得去 《過意得去(多用於反問)。》nhìn thấy bộ dạng mệt mỏi của ông như vậy, bảo tôi yên tâm làm sao đượcđây? 看把您累成那個樣子, 叫我心裡怎麼過得去呢?

Đây là cách dùng yên tâm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ yên tâm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 安 《對生活、工作等感到滿足合適。》安然 《沒有顧慮; 很放心。》安心 《心情安定。》yên tâm công tác安心工作。放懷; 丟心落腸; 放心; 丟心落意 《心情安定, 沒有憂慮和牽掛。》bệnh của vợ đã đỡ nhiều, tôi cũng yên tâm phần nào. 妻子的病有了好轉, 我也就放懷了些。anh hãy yên tâm, không xảy ra việc gì đâu. 你只管放心, 出不了錯。nhìn thấy mọi việc đều xếp đặt xong, anh ấy mới yên tâm. 看到一切都安排好了, 他才放了心。nếu anh giúp tôi việc này thì tôi rất yên tâm. 這件事情如果你能幫忙, 那我就放心了。告慰 《表示安慰; 感到安慰。》塌心 《心情安定。》sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm. 事情落實了, 榦活也塌心。 慰 《心安。》yên tâm欣慰。được tin rất yên tâm得信甚慰。熨 《心裡平靜。》過得去 《過意得去(多用於反問)。》nhìn thấy bộ dạng mệt mỏi của ông như vậy, bảo tôi yên tâm làm sao đượcđây? 看把您累成那個樣子, 叫我心裡怎麼過得去呢?