áy náy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

áy náy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm áy náy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ áy náy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm áy náy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm áy náy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不過意 《過意不去。》
cứ đến làm phiền anh mãi, lòng cảm thấy thực áy náy
總來打擾你, 心裡實在不過意 負疚 《自己覺得抱歉, 對不起人。》
việc chưa làm xong, cảm thấy áy náy trong lòng.
事情沒辦好, 感到負疚。
局促 《拘謹不自然。也作侷促、跼促。》
áy náy không yên.
局促不安。
跼促 《拘謹慎不自然。》
虧心 《感覺到自己的言行違背正理。》
愧疚 《慚愧不安。》
tâm tư áy náy.
愧疚的心情。
tấm lòng của anh khiến chúng tôi áy náy.
你的心意, 我們愧領啦。
愧領 《領受彆人的情誼, 餽贈時說的客套話。》
內疚 《內心感覺慚愧不安。》
áy náy trong lòng.
內疚於心。
歉疚 《覺得對不住彆人, 對自己的過失感到不安。》
áy náy trong lòng.
歉疚心情。
thật sự áy náy.
深致歉意。
歉意 《抱歉的意思。》
過不去 《過意不去; 抱歉。》
để anh ấy phí công một chuyến, thật áy náy trong lòng.
讓他白跑一趟, 心裡真有點過不去。
làm anh mất nhiều thời gian thế, tôi thật là áy náy.
費了你這麼多時間, 我心裡真過不去。
quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.
這本書借了這麼多日子才還你, 真有點過意不去。 過意不去 《心中不安(抱歉)。也說不過意。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của áy náy trong tiếng Đài Loan

不過意 《過意不去。》cứ đến làm phiền anh mãi, lòng cảm thấy thực áy náy總來打擾你, 心裡實在不過意 負疚 《自己覺得抱歉, 對不起人。》việc chưa làm xong, cảm thấy áy náy trong lòng. 事情沒辦好, 感到負疚。局促 《拘謹不自然。也作侷促、跼促。》áy náy không yên. 局促不安。跼促 《拘謹慎不自然。》虧心 《感覺到自己的言行違背正理。》愧疚 《慚愧不安。》tâm tư áy náy. 愧疚的心情。tấm lòng của anh khiến chúng tôi áy náy. 你的心意, 我們愧領啦。愧領 《領受彆人的情誼, 餽贈時說的客套話。》內疚 《內心感覺慚愧不安。》áy náy trong lòng. 內疚於心。歉疚 《覺得對不住彆人, 對自己的過失感到不安。》áy náy trong lòng. 歉疚心情。thật sự áy náy. 深致歉意。歉意 《抱歉的意思。》過不去 《過意不去; 抱歉。》để anh ấy phí công một chuyến, thật áy náy trong lòng. 讓他白跑一趟, 心裡真有點過不去。làm anh mất nhiều thời gian thế, tôi thật là áy náy. 費了你這麼多時間, 我心裡真過不去。quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá. 這本書借了這麼多日子才還你, 真有點過意不去。 過意不去 《心中不安(抱歉)。也說不過意。》

Đây là cách dùng áy náy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ áy náy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不過意 《過意不去。》cứ đến làm phiền anh mãi, lòng cảm thấy thực áy náy總來打擾你, 心裡實在不過意 負疚 《自己覺得抱歉, 對不起人。》việc chưa làm xong, cảm thấy áy náy trong lòng. 事情沒辦好, 感到負疚。局促 《拘謹不自然。也作侷促、跼促。》áy náy không yên. 局促不安。跼促 《拘謹慎不自然。》虧心 《感覺到自己的言行違背正理。》愧疚 《慚愧不安。》tâm tư áy náy. 愧疚的心情。tấm lòng của anh khiến chúng tôi áy náy. 你的心意, 我們愧領啦。愧領 《領受彆人的情誼, 餽贈時說的客套話。》內疚 《內心感覺慚愧不安。》áy náy trong lòng. 內疚於心。歉疚 《覺得對不住彆人, 對自己的過失感到不安。》áy náy trong lòng. 歉疚心情。thật sự áy náy. 深致歉意。歉意 《抱歉的意思。》過不去 《過意不去; 抱歉。》để anh ấy phí công một chuyến, thật áy náy trong lòng. 讓他白跑一趟, 心裡真有點過不去。làm anh mất nhiều thời gian thế, tôi thật là áy náy. 費了你這麼多時間, 我心裡真過不去。quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá. 這本書借了這麼多日子才還你, 真有點過意不去。 過意不去 《心中不安(抱歉)。也說不過意。》