ít tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ít tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ít tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ít tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ít tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ít tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《(感情)冷淡. >
tình cảm dành cho nó đâu có ít
待他的情分不薄。
不丁點兒 《一點點兒, 極言量或體積之小。》
có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
不丁點兒銀子, 也想喝酒。
《用於"不"後, 表示程度淺或次數少。》
點子; 點; 丁點兒 《量詞, 表示少量。》
bệnh này hốt một ít thuốc uống là khỏi ngay.
這個病抓點子葯吃就好了。 分毫 《指很少的數量; 些微。》
《少; 缺少(跟"眾、多"相對)。》
ít vui
寡歡。
trầm mặc ít lời; trầm lặng ít nói
沉默寡言。
ít không địch được nhiều
寡不敵眾。 罕 《稀少。》
ít nghe
罕聞。
ít có người đến.
人蹟罕至。
罕見 《難得見到; 很少見到。》
ít có dấu chân người; ít thấy người vãng lai.
人蹟罕見。
《一點兒(只用於否定式)。》
毫厘 《一毫一厘。形容極少的數量。》
《淺薄。》
《數量少; 程度淺。》
少許 《一點兒; 少量。》
尟; 少; 區區 《數量少(跟"多"相對)。》
ít thấy
尟見。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ít trong tiếng Đài Loan

薄 《(感情)冷淡. >tình cảm dành cho nó đâu có ít待他的情分不薄。不丁點兒 《一點點兒, 極言量或體積之小。》có một ít bạc, cũng muốn uống rượu. 不丁點兒銀子, 也想喝酒。大 《用於"不"後, 表示程度淺或次數少。》點子; 點; 丁點兒 《量詞, 表示少量。》bệnh này hốt một ít thuốc uống là khỏi ngay. 這個病抓點子葯吃就好了。 分毫 《指很少的數量; 些微。》寡 《少; 缺少(跟"眾、多"相對)。》ít vui寡歡。trầm mặc ít lời; trầm lặng ít nói沉默寡言。ít không địch được nhiều寡不敵眾。 罕 《稀少。》ít nghe罕聞。ít có người đến. 人蹟罕至。罕見 《難得見到; 很少見到。》ít có dấu chân người; ít thấy người vãng lai. 人蹟罕見。毫 《一點兒(只用於否定式)。》毫厘 《一毫一厘。形容極少的數量。》淺 《淺薄。》輕 《數量少; 程度淺。》少許 《一點兒; 少量。》尟; 少; 區區 《數量少(跟"多"相對)。》ít thấy尟見。

Đây là cách dùng ít tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ít tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 薄 《(感情)冷淡. >tình cảm dành cho nó đâu có ít待他的情分不薄。不丁點兒 《一點點兒, 極言量或體積之小。》có một ít bạc, cũng muốn uống rượu. 不丁點兒銀子, 也想喝酒。大 《用於不後, 表示程度淺或次數少。》點子; 點; 丁點兒 《量詞, 表示少量。》bệnh này hốt một ít thuốc uống là khỏi ngay. 這個病抓點子葯吃就好了。 分毫 《指很少的數量; 些微。》寡 《少; 缺少(跟眾、多相對)。》ít vui寡歡。trầm mặc ít lời; trầm lặng ít nói沉默寡言。ít không địch được nhiều寡不敵眾。 罕 《稀少。》ít nghe罕聞。ít có người đến. 人蹟罕至。罕見 《難得見到; 很少見到。》ít có dấu chân người; ít thấy người vãng lai. 人蹟罕見。毫 《一點兒(只用於否定式)。》毫厘 《一毫一厘。形容極少的數量。》淺 《淺薄。》輕 《數量少; 程度淺。》少許 《一點兒; 少量。》尟; 少; 區區 《數量少(跟多相對)。》ít thấy尟見。