ông tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ông tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ông tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ông tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
阿公 《對老年男人的尊稱。》
大父; 太爺 《祖父。》
《對上了年紀的男子的尊稱。》
các ông
諸公。
公公 《尊稱年老的男子。》
ông Lưu
劉公公。
姑老爺 《母親的姑夫。》
老太爺 《尊稱年老的男子。》
老爺爺 《小孩子尊稱年老的男子。》
密司脫 《先生(多見於早期翻譯作品)。》
你; 倷 《稱對方(一個人)。》
您; 恁 《人稱代詞, 你(含敬意)。》
台駕; 台端 《敬辭, 舊時稱對方。》
《對長一輩或年長男子的尊稱。》
爺爺 《稱呼跟祖父輩分相同或年級相仿的男子。》
《對長者的稱呼。》
《父母親的上一輩。》
ông nội
祖父。
ông bác
伯祖。
ông ngoại
外祖。

《對人的尊稱。》

老公公 《小孩子稱呼年老的男人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ông trong tiếng Đài Loan

阿公 《對老年男人的尊稱。》大父; 太爺 《祖父。》公 《對上了年紀的男子的尊稱。》các ông諸公。公公 《尊稱年老的男子。》ông Lưu劉公公。姑老爺 《母親的姑夫。》老太爺 《尊稱年老的男子。》老爺爺 《小孩子尊稱年老的男子。》密司脫 《先生(多見於早期翻譯作品)。》你; 倷 《稱對方(一個人)。》您; 恁 《人稱代詞, 你(含敬意)。》台駕; 台端 《敬辭, 舊時稱對方。》爺 《對長一輩或年長男子的尊稱。》爺爺 《稱呼跟祖父輩分相同或年級相仿的男子。》翁《對長者的稱呼。》祖 《父母親的上一輩。》ông nội祖父。ông bác伯祖。ông ngoại外祖。書君 《對人的尊稱。》方老公公 《小孩子稱呼年老的男人。》

Đây là cách dùng ông tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ông tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 阿公 《對老年男人的尊稱。》大父; 太爺 《祖父。》公 《對上了年紀的男子的尊稱。》các ông諸公。公公 《尊稱年老的男子。》ông Lưu劉公公。姑老爺 《母親的姑夫。》老太爺 《尊稱年老的男子。》老爺爺 《小孩子尊稱年老的男子。》密司脫 《先生(多見於早期翻譯作品)。》你; 倷 《稱對方(一個人)。》您; 恁 《人稱代詞, 你(含敬意)。》台駕; 台端 《敬辭, 舊時稱對方。》爺 《對長一輩或年長男子的尊稱。》爺爺 《稱呼跟祖父輩分相同或年級相仿的男子。》翁《對長者的稱呼。》祖 《父母親的上一輩。》ông nội祖父。ông bác伯祖。ông ngoại外祖。書君 《對人的尊稱。》方老公公 《小孩子稱呼年老的男人。》