đan tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đan tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đan tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đan tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đan tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đan tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
編; 編織 ; 打 ; 編制 《把細長條狀的東西交叉組織起來。》
đan sọt
編筐子
đan áo len
編織毛衣
sọt đan bằng cành liễu
用柳條編制的筐子
đan áo len
打毛衣
《用帶鉤的針編織。》
đan một cái túi bằng sợi.
鉤一個針線包。
結 ; 紆; 綴 《在條狀物上打疙瘩或用這種方式制成物品。》
đan lưới.
結網。
đan; dệt
編織
đan lưới đánh cá
織魚網
đan lưới
綴網
《依成方制成的顆粒狀或粉末狀的中葯(從前道家煉葯多用朱砂, 所以稱為"丹")。》
鉤織 《鉤織者的行為或動作。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đan trong tiếng Đài Loan

編; 編織 ; 打 ; 編制 《把細長條狀的東西交叉組織起來。》đan sọt編筐子đan áo len編織毛衣sọt đan bằng cành liễu用柳條編制的筐子đan áo len打毛衣鉤 《用帶鉤的針編織。》đan một cái túi bằng sợi. 鉤一個針線包。結 ; 紆; 綴 《在條狀物上打疙瘩或用這種方式制成物品。》đan lưới. 結網。đan; dệt編織đan lưới đánh cá織魚網đan lưới綴網丹 《依成方制成的顆粒狀或粉末狀的中葯(從前道家煉葯多用朱砂, 所以稱為"丹")。》鉤織 《鉤織者的行為或動作。》

Đây là cách dùng đan tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đan tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 編; 編織 ; 打 ; 編制 《把細長條狀的東西交叉組織起來。》đan sọt編筐子đan áo len編織毛衣sọt đan bằng cành liễu用柳條編制的筐子đan áo len打毛衣鉤 《用帶鉤的針編織。》đan một cái túi bằng sợi. 鉤一個針線包。結 ; 紆; 綴 《在條狀物上打疙瘩或用這種方式制成物品。》đan lưới. 結網。đan; dệt編織đan lưới đánh cá織魚網đan lưới綴網丹 《依成方制成的顆粒狀或粉末狀的中葯(從前道家煉葯多用朱砂, 所以稱為丹)。》鉤織 《鉤織者的行為或動作。》