đang tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đang tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đang tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đang tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đang tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đang tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


《中間。》
đang nói.
言次

《正噹; 正在。》
đang thịnh
鼎盛
《副詞, 正在; 正噹。》
đang lên; đà đang lên
方興未艾
在; 噹 《正在(那時候、那地方)。》
gió đang thổi, mưa đang rơi.
風在刮, 雨在下。
chị đang làm bài.
姐姐在做功課。
著 ; 著 《表示動作的持續。》
anh ấy đang cầm cờ đỏ đi phía trước.
他打著紅旗在前面走。
cổng lớn đang mở.
大門敞著。
trên bàn trà đang đặt một lọ hoa.
茶幾上放著一瓶花。
正; 正在 《副詞, 表示動作在進行或狀態在持續中。》
trời đang mưa
正下著雨呢。
họ đang họp.
他們正在開會。
nhiệt độ đang từ từ tăng lên.
溫度正在慢慢上升。
《用在動詞後表示持續狀態(動詞前有"在"字)。》
《表示噹某個時間或時節。》
忍心。《能硬著心腸(做不忍做的事)。》
sao đang.
何忍; 不忍。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đang trong tiếng Đài Loan

書次 《中間。》đang nói. 言次。鼎 《正噹; 正在。》đang thịnh鼎盛方 《副詞, 正在; 正噹。》đang lên; đà đang lên方興未艾在; 噹 《正在(那時候、那地方)。》gió đang thổi, mưa đang rơi. 風在刮, 雨在下。chị đang làm bài. 姐姐在做功課。著 ; 著 《表示動作的持續。》anh ấy đang cầm cờ đỏ đi phía trước. 他打著紅旗在前面走。cổng lớn đang mở. 大門敞著。trên bàn trà đang đặt một lọ hoa. 茶幾上放著一瓶花。正; 正在 《副詞, 表示動作在進行或狀態在持續中。》trời đang mưa正下著雨呢。họ đang họp. 他們正在開會。nhiệt độ đang từ từ tăng lên. 溫度正在慢慢上升。中 《用在動詞後表示持續狀態(動詞前有"在"字)。》下 《表示噹某個時間或時節。》忍心。《能硬著心腸(做不忍做的事)。》sao đang. 何忍; 不忍。

Đây là cách dùng đang tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đang tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 書次 《中間。》đang nói. 言次。鼎 《正噹; 正在。》đang thịnh鼎盛方 《副詞, 正在; 正噹。》đang lên; đà đang lên方興未艾在; 噹 《正在(那時候、那地方)。》gió đang thổi, mưa đang rơi. 風在刮, 雨在下。chị đang làm bài. 姐姐在做功課。著 ; 著 《表示動作的持續。》anh ấy đang cầm cờ đỏ đi phía trước. 他打著紅旗在前面走。cổng lớn đang mở. 大門敞著。trên bàn trà đang đặt một lọ hoa. 茶幾上放著一瓶花。正; 正在 《副詞, 表示動作在進行或狀態在持續中。》trời đang mưa正下著雨呢。họ đang họp. 他們正在開會。nhiệt độ đang từ từ tăng lên. 溫度正在慢慢上升。中 《用在動詞後表示持續狀態(動詞前有在字)。》下 《表示噹某個時間或時節。》忍心。《能硬著心腸(做不忍做的事)。》sao đang. 何忍; 不忍。