đen nhánh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đen nhánh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đen nhánh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đen nhánh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đen nhánh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đen nhánh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
黑黝黝; 黑油油 《(黑油油的)形容黑得髮亮。》
tóc đen nhánh
黑油油的頭髮。
đất đai đen nhánh.
黑油油的土地。
漆黑 《非常黑; 很暗。》
mái tóc đen nhánh.
漆黑的頭髮。
烏黑 《深黑。》
烏亮 《又黑又亮。》
tóc đen nhánh
烏亮的頭髮。
giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
油井噴出烏亮的石油。
烏油油 《(烏油油的)形容黑而潤澤。》
tóc đen nhánh
烏油油的頭髮。
đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
泥土烏油油的, 十分肥沃。
烏溜溜 《(烏溜溜的)形容眼睛黑而靈活。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đen nhánh trong tiếng Đài Loan

黑黝黝; 黑油油 《(黑油油的)形容黑得髮亮。》tóc đen nhánh黑油油的頭髮。đất đai đen nhánh. 黑油油的土地。漆黑 《非常黑; 很暗。》mái tóc đen nhánh. 漆黑的頭髮。烏黑 《深黑。》烏亮 《又黑又亮。》tóc đen nhánh烏亮的頭髮。giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh. 油井噴出烏亮的石油。烏油油 《(烏油油的)形容黑而潤澤。》tóc đen nhánh烏油油的頭髮。đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu. 泥土烏油油的, 十分肥沃。烏溜溜 《(烏溜溜的)形容眼睛黑而靈活。》

Đây là cách dùng đen nhánh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đen nhánh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 黑黝黝; 黑油油 《(黑油油的)形容黑得髮亮。》tóc đen nhánh黑油油的頭髮。đất đai đen nhánh. 黑油油的土地。漆黑 《非常黑; 很暗。》mái tóc đen nhánh. 漆黑的頭髮。烏黑 《深黑。》烏亮 《又黑又亮。》tóc đen nhánh烏亮的頭髮。giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh. 油井噴出烏亮的石油。烏油油 《(烏油油的)形容黑而潤澤。》tóc đen nhánh烏油油的頭髮。đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu. 泥土烏油油的, 十分肥沃。烏溜溜 《(烏溜溜的)形容眼睛黑而靈活。》