điều lệ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

điều lệ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm điều lệ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điều lệ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm điều lệ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm điều lệ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
公約 《機關、糰體或街道居民內部擬訂的共同遵守的章程。》
守則 《共同遵守的規則。》
條規 《由國家或集體制定的分列項目規則。》
điều lệ thưởng phạt
獎懲條例。
điều lệ quản lý trị an
治安管理條例。
條例 《由國家制定或批準的規定某些事項或某一機關的組織、職權等的法律文件, 也指糰體制定的章程。》
章; 章程 《書面寫定的組織規程或辦事條例。》
điều lệ Đảng
黨章。
điều lệ đoàn
糰章。
quy tắc điều lệ.
規章。
規章; 章則 《章程規則。》
trái với điều lệ.
違反章則。
hệ thống điều lệ
規章制度。
規程 《對某種政策、制度等所做的分章分條的規定。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điều lệ trong tiếng Đài Loan

公約 《機關、糰體或街道居民內部擬訂的共同遵守的章程。》守則 《共同遵守的規則。》條規 《由國家或集體制定的分列項目規則。》điều lệ thưởng phạt獎懲條例。điều lệ quản lý trị an治安管理條例。條例 《由國家制定或批準的規定某些事項或某一機關的組織、職權等的法律文件, 也指糰體制定的章程。》章; 章程 《書面寫定的組織規程或辦事條例。》điều lệ Đảng黨章。điều lệ đoàn糰章。quy tắc điều lệ. 規章。規章; 章則 《章程規則。》trái với điều lệ. 違反章則。hệ thống điều lệ規章制度。規程 《對某種政策、制度等所做的分章分條的規定。》

Đây là cách dùng điều lệ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điều lệ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 公約 《機關、糰體或街道居民內部擬訂的共同遵守的章程。》守則 《共同遵守的規則。》條規 《由國家或集體制定的分列項目規則。》điều lệ thưởng phạt獎懲條例。điều lệ quản lý trị an治安管理條例。條例 《由國家制定或批準的規定某些事項或某一機關的組織、職權等的法律文件, 也指糰體制定的章程。》章; 章程 《書面寫定的組織規程或辦事條例。》điều lệ Đảng黨章。điều lệ đoàn糰章。quy tắc điều lệ. 規章。規章; 章則 《章程規則。》trái với điều lệ. 違反章則。hệ thống điều lệ規章制度。規程 《對某種政策、制度等所做的分章分條的規定。》