đoàn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đoàn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đoàn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đoàn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đoàn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đoàn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
撥子 《用於人的分組; 夥。》
vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây
剛才有一撥子隊伍從這裡過去了。
《舊時成批運輸貨物的組織。》
đoàn chở muối
鹽綱。
đoàn chở đá hoa
花石綱。
《用於成行列的事物。》
một đoàn xe lửa.
一列火車。
群; 組; 糰 《工作或活動的集體。》
糰隊 《具有某種性質的集體; 糰體。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đoàn trong tiếng Đài Loan

撥子 《用於人的分組; 夥。》vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây剛才有一撥子隊伍從這裡過去了。綱 《舊時成批運輸貨物的組織。》đoàn chở muối鹽綱。đoàn chở đá hoa花石綱。列 《用於成行列的事物。》một đoàn xe lửa. 一列火車。群; 組; 糰 《工作或活動的集體。》糰隊 《具有某種性質的集體; 糰體。》

Đây là cách dùng đoàn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đoàn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 撥子 《用於人的分組; 夥。》vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây剛才有一撥子隊伍從這裡過去了。綱 《舊時成批運輸貨物的組織。》đoàn chở muối鹽綱。đoàn chở đá hoa花石綱。列 《用於成行列的事物。》một đoàn xe lửa. 一列火車。群; 組; 糰 《工作或活動的集體。》糰隊 《具有某種性質的集體; 糰體。》