đàn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đàn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đàn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đàn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đàn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đàn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《比喻成群地。》
xúm xít như đàn ong
蜂聚
群 ; 幫; 夥; 集糰。《量詞, 用於成群的人或東西。》
một đàn ngựa.
一群馬。
đàn gà
雞群。
群體 ; 戀群 《由許多在生理上髮生聯系的同種生物個體組成的整體, 如動物中的海綿、珊瑚和植物中的某些藻類。》
《古代舉行祭祀、誓師等大典用的台, 多用土石等建成。》
lập đàn.
築罈。
đàn diễn thuyết
演罈。
琴; 琹 《某些樂器的統稱, 如風琴、鋼琴、提琴、口琴、胡琴等。》
彈奏。《用手指、器具撥弄或敲打, 使物體振動。》
anh ấy đàn piano.
他彈鋼琴。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đàn trong tiếng Đài Loan

蜂 《比喻成群地。》xúm xít như đàn ong蜂聚群 ; 幫; 夥; 集糰。《量詞, 用於成群的人或東西。》một đàn ngựa. 一群馬。đàn gà雞群。群體 ; 戀群 《由許多在生理上髮生聯系的同種生物個體組成的整體, 如動物中的海綿、珊瑚和植物中的某些藻類。》罈 《古代舉行祭祀、誓師等大典用的台, 多用土石等建成。》lập đàn. 築罈。đàn diễn thuyết演罈。琴; 琹 《某些樂器的統稱, 如風琴、鋼琴、提琴、口琴、胡琴等。》彈奏。《用手指、器具撥弄或敲打, 使物體振動。》anh ấy đàn piano. 他彈鋼琴。

Đây là cách dùng đàn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đàn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 蜂 《比喻成群地。》xúm xít như đàn ong蜂聚群 ; 幫; 夥; 集糰。《量詞, 用於成群的人或東西。》một đàn ngựa. 一群馬。đàn gà雞群。群體 ; 戀群 《由許多在生理上髮生聯系的同種生物個體組成的整體, 如動物中的海綿、珊瑚和植物中的某些藻類。》罈 《古代舉行祭祀、誓師等大典用的台, 多用土石等建成。》lập đàn. 築罈。đàn diễn thuyết演罈。琴; 琹 《某些樂器的統稱, 如風琴、鋼琴、提琴、口琴、胡琴等。》彈奏。《用手指、器具撥弄或敲打, 使物體振動。》anh ấy đàn piano. 他彈鋼琴。