đánh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đánh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đánh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đánh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đánh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đánh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用手或器具撞擊物體。》
đánh trống
打鼓
đánh viện binh
打援
sét đánh
打雷
trên mặt trận sản xuất, chúng ta đánh một trận giòn giã.
我們在生產戰線上打了個漂亮仗。
打擊 ; 鬥 ; 對打; 格; 膺懲 《攻擊; 使受挫折。》
đánh cho quân địch một đòn huỷ diệt.
給敵軍以殲滅性的打擊。
đánh giết nhau
格殺
攻 ; 攻打 ; 攻擊 ; 進攻; 戰鬥。《為佔領敵方陣地或據點而進行。》
vây đánh
圍攻
có thể đánh có thể thủ
能攻能守
鞭笞; 鞭打 ; 鞭撻 《用鞭子或板子打, 多用於具體事物。》
đánh gia đinh
鞭打家丁。
《打; 擊。》
《捉; 逮。》
đánh cá
捕魚
《摩擦。》
đánh diêm
擦火柴。
《用粉末、油類等塗(在臉上或手上等)。》
đánh phấn.
搽粉。 修削。
đánh lông mày.
修眉。
比高低; 見輸贏。(đánh cờ)
衝擊 《撞擊物體。》
《打(多指用條狀物)。》
quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
抽 陀螺。 趕 《駕禦。》
đánh lừa đi
趕驢
đánh xe đi
趕大車
《使某些樂器或東西髮出聲音; 敲。》
gảy đàn; đánh đàn
鼓琴
刮; 刮光 ; 去光。《用刀等貼著物體的表面移動, 把物體表面上的某些東西去掉或取下來。》
đánh nồi
刮鍋
đánh bóng
刮垢磨光
đánh vẩy cá.
去鱗。
《用力打。》
đánh bằng thước cây to.
用大板來夯。
擊 ; 擂 ; 敲打 ; 礧 ; 掊 《在物體上面打, 使髮出聲音。》
đánh trống.
擊鼓。
trống chiêng đánh rộn cả lên.
鑼鼓敲打得很熱鬧。
磕打 《把東西(主要是盛東西的器物)。向地上或較硬的東西上碰, 使附著的東西掉下來。》
《作某個動作(代替意義更具體的動詞)。》
đánh một ván cờ.
來一盤棋。

《髮(電報等)。》
đánh điện báo.
拍電報。
搒 ; 撻 ; 揍 《用鞭子、棍子或竹板子打。》
《用手掌打。》
《用沉重的東西對準物體撞擊; 沉重的東西落在物體上。》
《側手擊。》
爆震 《在髮動機裡噹壓力和溫度增高時, 霧化汽油未經點燃就爆炸, 使髮動機劇烈震動, 這種現象叫做爆震。》
《/TABLE>

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đánh trong tiếng Đài Loan

打 《用手或器具撞擊物體。》đánh trống打鼓đánh viện binh打援sét đánh打雷trên mặt trận sản xuất, chúng ta đánh một trận giòn giã. 我們在生產戰線上打了個漂亮仗。打擊 ; 鬥 ; 對打; 格; 膺懲 《攻擊; 使受挫折。》đánh cho quân địch một đòn huỷ diệt. 給敵軍以殲滅性的打擊。đánh giết nhau格殺攻 ; 攻打 ; 攻擊 ; 進攻; 戰鬥。《為佔領敵方陣地或據點而進行。》vây đánh圍攻có thể đánh có thể thủ能攻能守鞭笞; 鞭打 ; 鞭撻 《用鞭子或板子打, 多用於具體事物。》đánh gia đinh鞭打家丁。摽 《打; 擊。》捕 《捉; 逮。》đánh cá捕魚擦 《摩擦。》đánh diêm擦火柴。搽 《用粉末、油類等塗(在臉上或手上等)。》đánh phấn. 搽粉。 修削。đánh lông mày. 修眉。比高低; 見輸贏。(đánh cờ)衝擊 《撞擊物體。》抽 《打(多指用條狀物)。》quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em). 抽 陀螺。 趕 《駕禦。》đánh lừa đi趕驢đánh xe đi趕大車鼓 《使某些樂器或東西髮出聲音; 敲。》gảy đàn; đánh đàn鼓琴刮; 刮光 ; 去光。《用刀等貼著物體的表面移動, 把物體表面上的某些東西去掉或取下來。》đánh nồi刮鍋đánh bóng刮垢磨光đánh vẩy cá. 去鱗。夯 《用力打。》đánh bằng thước cây to. 用大板來夯。擊 ; 擂 ; 敲打 ; 礧 ; 掊 《在物體上面打, 使髮出聲音。》đánh trống. 擊鼓。trống chiêng đánh rộn cả lên. 鑼鼓敲打得很熱鬧。磕打 《把東西(主要是盛東西的器物)。向地上或較硬的東西上碰, 使附著的東西掉下來。》來 《作某個動作(代替意義更具體的動詞)。》đánh một ván cờ. 來一盤棋。書拍 《髮(電報等)。》đánh điện báo. 拍電報。搒 ; 撻 ; 揍 《用鞭子、棍子或竹板子打。》批 《用手掌打。》砸 《用沉重的東西對準物體撞擊; 沉重的東西落在物體上。》扺 《側手擊。》爆震 《在髮動機裡噹壓力和溫度增高時, 霧化汽油未經點燃就爆炸, 使髮動機劇烈震動, 這種現象叫做爆震。》《/TABLE>

Đây là cách dùng đánh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đánh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打 《用手或器具撞擊物體。》đánh trống打鼓đánh viện binh打援sét đánh打雷trên mặt trận sản xuất, chúng ta đánh một trận giòn giã. 我們在生產戰線上打了個漂亮仗。打擊 ; 鬥 ; 對打; 格; 膺懲 《攻擊; 使受挫折。》đánh cho quân địch một đòn huỷ diệt. 給敵軍以殲滅性的打擊。đánh giết nhau格殺攻 ; 攻打 ; 攻擊 ; 進攻; 戰鬥。《為佔領敵方陣地或據點而進行。》vây đánh圍攻có thể đánh có thể thủ能攻能守鞭笞; 鞭打 ; 鞭撻 《用鞭子或板子打, 多用於具體事物。》đánh gia đinh鞭打家丁。摽 《打; 擊。》捕 《捉; 逮。》đánh cá捕魚擦 《摩擦。》đánh diêm擦火柴。搽 《用粉末、油類等塗(在臉上或手上等)。》đánh phấn. 搽粉。 修削。đánh lông mày. 修眉。比高低; 見輸贏。(đánh cờ)衝擊 《撞擊物體。》抽 《打(多指用條狀物)。》quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em). 抽 陀螺。 趕 《駕禦。》đánh lừa đi趕驢đánh xe đi趕大車鼓 《使某些樂器或東西髮出聲音; 敲。》gảy đàn; đánh đàn鼓琴刮; 刮光 ; 去光。《用刀等貼著物體的表面移動, 把物體表面上的某些東西去掉或取下來。》đánh nồi刮鍋đánh bóng刮垢磨光đánh vẩy cá. 去鱗。夯 《用力打。》đánh bằng thước cây to. 用大板來夯。擊 ; 擂 ; 敲打 ; 礧 ; 掊 《在物體上面打, 使髮出聲音。》đánh trống. 擊鼓。trống chiêng đánh rộn cả lên. 鑼鼓敲打得很熱鬧。磕打 《把東西(主要是盛東西的器物)。向地上或較硬的東西上碰, 使附著的東西掉下來。》來 《作某個動作(代替意義更具體的動詞)。》đánh một ván cờ. 來一盤棋。書拍 《髮(電報等)。》đánh điện báo. 拍電報。搒 ; 撻 ; 揍 《用鞭子、棍子或竹板子打。》批 《用手掌打。》砸 《用沉重的東西對準物體撞擊; 沉重的東西落在物體上。》扺 《側手擊。》爆震 《在髮動機裡噹壓力和溫度增高時, 霧化汽油未經點燃就爆炸, 使髮動機劇烈震動, 這種現象叫做爆震。》《/TABLE>