đâm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đâm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đâm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đâm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《尖的東西進入或穿過物體。》
《把東西放在石臼或乳缽裡搗去皮殼或搗碎。》
穿刺 《為了診斷或治療, 用特制的針刺入體腔或器官而抽出液體或組織、如肝穿刺、關節穿刺。》
《用力使長條形物體的頂端向前觸動或穿過另一物體。》
劄; 捅; 攮; 剟; 刺; 扎 《尖的東西進入或穿過物體。》
đâm vào tay
扎手。
đâm bị thương.
刺傷。
《用棍子等的一端撞擊。》
劈刺 《劈刀和刺殺的統稱。》
劈刀 《用軍刀殺敵的技術。》
《刺, 扎(多見於早期白話)。》
《用刀劍等刺。》
《用刀刺進去。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đâm trong tiếng Đài Loan

镵 《尖的東西進入或穿過物體。》舂 《把東西放在石臼或乳缽裡搗去皮殼或搗碎。》穿刺 《為了診斷或治療, 用特制的針刺入體腔或器官而抽出液體或組織、如肝穿刺、關節穿刺。》戳 《用力使長條形物體的頂端向前觸動或穿過另一物體。》劄; 捅; 攮; 剟; 刺; 扎 《尖的東西進入或穿過物體。》đâm vào tay扎手。đâm bị thương. 刺傷。搗 《用棍子等的一端撞擊。》劈刺 《劈刀和刺殺的統稱。》劈刀 《用軍刀殺敵的技術。》搠 《刺, 扎(多見於早期白話)。》揕 《用刀劍等刺。》剚 《用刀刺進去。》

Đây là cách dùng đâm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đâm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 镵 《尖的東西進入或穿過物體。》舂 《把東西放在石臼或乳缽裡搗去皮殼或搗碎。》穿刺 《為了診斷或治療, 用特制的針刺入體腔或器官而抽出液體或組織、如肝穿刺、關節穿刺。》戳 《用力使長條形物體的頂端向前觸動或穿過另一物體。》劄; 捅; 攮; 剟; 刺; 扎 《尖的東西進入或穿過物體。》đâm vào tay扎手。đâm bị thương. 刺傷。搗 《用棍子等的一端撞擊。》劈刺 《劈刀和刺殺的統稱。》劈刀 《用軍刀殺敵的技術。》搠 《刺, 扎(多見於早期白話)。》揕 《用刀劍等刺。》剚 《用刀刺進去。》